Phong độ Burnley gần đây, KQ Burnley mới nhất

Phong độ Burnley gần đây

  • 03/05/2025
    Burnley
    Millwall
    1 - 1
    W
  • 26/04/2025
    Queens Park Rangers (QPR)
    Burnley
    0 - 3
    W
  • 21/04/2025
    Burnley
    Sheffield United
    2 - 1
    W
  • 18/04/2025
    2 Watford
    Burnley
    1 - 1
    W
  • 12/04/2025
    Burnley
    Norwich City
    2 - 0
    W
  • 09/04/2025
    Derby County
    Burnley
    0 - 0
    D
  • 05/04/2025
    Coventry City
    Burnley
    1 - 1
    W
  • 29/03/2025
    Burnley
    Bristol City
    1 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Swansea City
    Burnley
    0 - 2
    W
  • 12/03/2025
    1 Burnley
    West Brom
    1 - 1
    D

Thống kê phong độ Burnley gần đây, KQ Burnley mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 8 2 0

Thống kê phong độ Burnley gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất Anh 10 8 2 0

Phong độ Burnley gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Burnley mới nhất ở giải Hạng nhất Anh

  • 03/05/2025
    Burnley
    Millwall
    1 - 1
    W
  • 26/04/2025
    Queens Park Rangers (QPR)
    Burnley
    0 - 3
    W
  • 21/04/2025
    Burnley
    Sheffield United
    2 - 1
    W
  • 18/04/2025
    2 Watford
    Burnley
    1 - 1
    W
  • 12/04/2025
    Burnley
    Norwich City
    2 - 0
    W
  • 09/04/2025
    Derby County
    Burnley
    0 - 0
    D
  • 05/04/2025
    Coventry City
    Burnley
    1 - 1
    W
  • 29/03/2025
    Burnley
    Bristol City
    1 - 0
    W
  • 15/03/2025
    Swansea City
    Burnley
    0 - 2
    W
  • 12/03/2025
    1 Burnley
    West Brom
    1 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Burnley gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Burnley (sân nhà) 10 8 0 0
Burnley (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Burnley thắng
Bại: là số trận Burnley thua

BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: