Kết quả Derby County vs Burnley, 01h45 ngày 09/04
Kết quả Derby County vs Burnley Nhận định, Soi kèo Derby County vs Burnley 1h45 ngày 9/4: Không thể cản nhà vua Đối đầu Derby County vs Burnley Phong độ Derby County gần đây Phong độ Burnley gần đây
- Thứ tư, Ngày 09/04/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
1.02O 2
1.02U 2
0.861
3.84X
2.962
1.99Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.14O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Derby County vs Burnley
-
Sân vận động: Pride Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Derby County vs Burnley: Diễn biến chính
- 33'Sondre Klingen Langas0-0
- 68'0-0Lyle Foster
Josh Laurent - 70'Nathaniel Mendez Laing
Marcus Anthony Myers-Harness0-0 - 74'0-0Hannibal Mejbri
Lyle Foster - 78'Kayden Jackson
Sondre Klingen Langas0-0 - 84'0-0Ashley Barnes
Marcus Edwards - 87'Kenzo Goudmijn
Liam Thompson0-0 - 90'Adams Ebrima0-0
-
Derby County vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
- Derby County3-1-4-21Jacob Widell Zetterstrom25Matthew Clarke12Nathaniel Phillips6Sondre Klingen Langas28Harrison Armstrong3Craig Forsyth32Adams Ebrima16Liam Thompson2Kane Wilson18Marcus Anthony Myers-Harness10Jerry Yates19Zian Flemming8Josh Brownhill22Marcus Edwards24Josh Cullen29Josh Laurent11Jaidon Anthony14Connor Roberts6Conrad Egan-Riley5Maxime Esteve23Lucas Pires Silva1James Trafford
- Đội hình dự bị
- 17Kenzo Goudmijn11Nathaniel Mendez Laing19Kayden Jackson29Jeff Hendrick33Erik Pieters21Jake Rooney7Tom Barkhuizen31Josh Vickers48Lennon WheeldonLyle Foster 17Hannibal Mejbri 28Ashley Barnes 35Vaclav Hladky 32Jeremy Sarmiento 7Oliver Sonne 2Luca Koleosho 30Joe Worrall 4Nathan Redmond 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Paul WarneVincent Kompany
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Derby County vs Burnley: Số liệu thống kê
- Derby CountyBurnley
- 8Phạt góc4
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 9Tổng cú sút9
-
- 0Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 8Sút Phạt14
-
- 30%Kiểm soát bóng70%
-
- 31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
- 220Số đường chuyền547
-
- 60%Chuyền chính xác84%
-
- 14Phạm lỗi8
-
- 3Việt vị0
-
- 49Đánh đầu31
-
- 24Đánh đầu thành công16
-
- 2Cứu thua1
-
- 21Rê bóng thành công14
-
- 4Đánh chặn7
-
- 24Ném biên22
-
- 21Cản phá thành công14
-
- 14Thử thách9
-
- 31Long pass9
-
- 82Pha tấn công102
-
- 39Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh