Kết quả Burnley vs Millwall, 18h30 ngày 03/05
Kết quả Burnley vs Millwall Đối đầu Burnley vs Millwall Phong độ Burnley gần đây Phong độ Millwall gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.84O 2.25
1.03U 2.25
0.831
1.55X
3.802
6.25Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.05O 1
1.14U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Millwall
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Burnley vs Millwall: Diễn biến chính
- 11'0-1
Mihailo Ivanovic (Assist:George Honeyman)
- 13'Josh Brownhill (Assist:Ashley Barnes)1-1
- 64'1-1Luke James Cundle
Casper De Norre - 66'Jaidon Anthony (Assist:Conrad Egan-Riley)2-1
- 77'2-1Ryan Leonard
Tristan Crama - 77'2-1Aidomo Emakhu
Mihailo Ivanovic - 77'2-1Ryan Wintle
George Honeyman - 79'Jeremy Sarmiento
Marcus Edwards2-1 - 79'Lyle Foster
Ashley Barnes2-1 - 84'2-1Macaulay Langstaff
George Saville - 84'Josh Laurent
Hannibal Mejbri2-1 - 90'Josh Brownhill2-1
- 90'Josh Brownhill3-1
-
Burnley vs Millwall: Đội hình chính và dự bị
- Burnley4-2-3-11James Trafford23Lucas Pires Silva5Maxime Esteve6Conrad Egan-Riley14Connor Roberts24Josh Cullen8Josh Brownhill11Jaidon Anthony28Hannibal Mejbri22Marcus Edwards35Ashley Barnes21Josh Coburn39George Honeyman26Mihailo Ivanovic11Femi Azeez24Casper De Norre23George Saville52Tristan Crama6Japhet Tanganga5Jake Cooper58Zak Sturge41George Evans
- Đội hình dự bị
- 7Jeremy Sarmiento17Lyle Foster29Josh Laurent32Vaclav Hladky2Oliver Sonne30Luca Koleosho21Aaron Ramsey4Joe Worrall15Nathan RedmondAidomo Emakhu 22Ryan Wintle 14Macaulay Langstaff 17Ryan Leonard 18Luke James Cundle 25Wes Harding 45Ajay Matthews 54Daniel Kelly 16Jakub Przewozny 53
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vincent KompanyGary Rowett
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Millwall: Số liệu thống kê
- BurnleyMillwall
- 7Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 21Tổng cú sút12
-
- 9Sút trúng cầu môn3
-
- 12Sút ra ngoài9
-
- 16Sút Phạt5
-
- 71%Kiểm soát bóng29%
-
- 76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
- 524Số đường chuyền206
-
- 85%Chuyền chính xác67%
-
- 5Phạm lỗi16
-
- 3Việt vị5
-
- 16Đánh đầu28
-
- 11Đánh đầu thành công11
-
- 3Cứu thua6
-
- 9Rê bóng thành công14
-
- 4Đánh chặn4
-
- 18Ném biên22
-
- 0Woodwork1
-
- 9Cản phá thành công14
-
- 6Thử thách3
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 22Long pass21
-
- 99Pha tấn công62
-
- 62Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh