Kết quả Burnley vs Millwall, 18h30 ngày 03/05

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 46

  • Burnley vs Millwall: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Mihailo Ivanovic (Assist:George Honeyman)
  • 13'
    Josh Brownhill (Assist:Ashley Barnes) goal 
    1-1
  • 64'
    1-1
     Luke James Cundle
     Casper De Norre
  • 66'
    Jaidon Anthony (Assist:Conrad Egan-Riley) goal 
    2-1
  • 77'
    2-1
     Ryan Leonard
     Tristan Crama
  • 77'
    2-1
     Aidomo Emakhu
     Mihailo Ivanovic
  • 77'
    2-1
     Ryan Wintle
     George Honeyman
  • 79'
    Jeremy Sarmiento  
    Marcus Edwards  
    2-1
  • 79'
    Lyle Foster  
    Ashley Barnes  
    2-1
  • 84'
    2-1
     Macaulay Langstaff
     George Saville
  • 84'
    Josh Laurent  
    Hannibal Mejbri  
    2-1
  • 90'
    Josh Brownhill
    2-1
  • 90'
    Josh Brownhill goal 
    3-1
  • Burnley vs Millwall: Đội hình chính và dự bị

  • Burnley4-2-3-1
    1
    James Trafford
    23
    Lucas Pires Silva
    5
    Maxime Esteve
    6
    Conrad Egan-Riley
    14
    Connor Roberts
    24
    Josh Cullen
    8
    Josh Brownhill
    11
    Jaidon Anthony
    28
    Hannibal Mejbri
    22
    Marcus Edwards
    35
    Ashley Barnes
    21
    Josh Coburn
    39
    George Honeyman
    26
    Mihailo Ivanovic
    11
    Femi Azeez
    24
    Casper De Norre
    23
    George Saville
    52
    Tristan Crama
    6
    Japhet Tanganga
    5
    Jake Cooper
    58
    Zak Sturge
    41
    George Evans
    Millwall4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Jeremy Sarmiento
    17Lyle Foster
    29Josh Laurent
    32Vaclav Hladky
    2Oliver Sonne
    30Luca Koleosho
    21Aaron Ramsey
    4Joe Worrall
    15Nathan Redmond
    Aidomo Emakhu 22
    Ryan Wintle 14
    Macaulay Langstaff 17
    Ryan Leonard 18
    Luke James Cundle 25
    Wes Harding 45
    Ajay Matthews 54
    Daniel Kelly 16
    Jakub Przewozny 53
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Gary Rowett
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Burnley vs Millwall: Số liệu thống kê

  • Burnley
    Millwall
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  •  
     
  • 524
    Số đường chuyền
    206
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    21
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation