Kết quả Coventry City vs Burnley, 18h30 ngày 05/04
Kết quả Coventry City vs Burnley Đối đầu Coventry City vs Burnley Phong độ Coventry City gần đây Phong độ Burnley gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 2.25
1.11U 2.25
0.781
2.90X
3.002
2.50Hiệp 1+0
1.01-0
0.87O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Burnley
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Coventry City vs Burnley: Diễn biến chính
- 5'Haji Wright1-0
- 16'1-1
Jaidon Anthony (Assist:Lyle Foster)
- 18'Liam Kitching1-1
- 19'1-1Josh Brownhill
- 46'1-2
Jaidon Anthony
- 69'1-2Zian Flemming
Marcus Edwards - 70'1-2Conrad Egan-Riley
- 74'Victor Torp
Jamie Allen1-2 - 76'1-2Hannibal Mejbri
Josh Brownhill - 82'Ellis Simms
Tatsuhiro Sakamoto1-2 - 85'1-2Hannibal Mejbri
- 88'1-2Jeremy Sarmiento
Lyle Foster - 90'Milan van Ewijk1-2
- 90'1-2Josh Laurent
-
Coventry City vs Burnley: Đội hình chính và dự bị
- Coventry City4-2-3-140Bradley Collins3Jay Dasilva15Liam Kitching4Bobby Thomas27Milan van Ewijk8Jamie Allen6Matt Grimes10Ephron Mason-Clarke5Jack Rudoni7Tatsuhiro Sakamoto11Haji Wright17Lyle Foster8Josh Brownhill22Marcus Edwards24Josh Cullen29Josh Laurent11Jaidon Anthony14Connor Roberts6Conrad Egan-Riley5Maxime Esteve23Lucas Pires Silva1James Trafford
- Đội hình dự bị
- 29Victor Torp9Ellis Simms17Raphael Borges Rodrigues22Joel Latibeaudiere21Jake Bidwell12Jamie Paterson13Ben Wilson14Ben Sheaf2Luis BinksJeremy Sarmiento 7Zian Flemming 19Hannibal Mejbri 28Vaclav Hladky 32Oliver Sonne 2Luca Koleosho 30Ashley Barnes 35Nathan Redmond 15Joe Worrall 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mark RobinsVincent Kompany
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Burnley: Số liệu thống kê
- Coventry CityBurnley
- 1Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 14Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 5Cản sút2
-
- 18Sút Phạt14
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 334Số đường chuyền340
-
- 75%Chuyền chính xác75%
-
- 14Phạm lỗi18
-
- 2Việt vị5
-
- 43Đánh đầu17
-
- 18Đánh đầu thành công12
-
- 4Cứu thua3
-
- 19Rê bóng thành công19
-
- 2Đánh chặn7
-
- 21Ném biên19
-
- 19Cản phá thành công19
-
- 7Thử thách9
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 23Long pass12
-
- 103Pha tấn công70
-
- 50Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 41 | 18 | 8 | 15 | 58 | 53 | 5 | 62 | T B T B B T |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh