Kết quả Oxford United vs Queens Park Rangers (QPR), 01h45 ngày 10/04

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 41

  • Oxford United vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Ronnie Edwards (Assist:Nicolas Madsen)
  • 12'
    Joe Bennett  
    Ciaron Brown  
    0-1
  • 42'
    0-2
    Ole ter Haar Romeny(OW)
  • 46'
    Tyler Goodrham  
    Ole ter Haar Romeny  
    0-2
  • 61'
    Stanley Mills  
    Hidde ter Avest  
    0-2
  • 62'
    Stanley Mills (Assist:Siriki Dembele) goal 
    1-2
  • 64'
    1-2
     Lucas Qvistorff Andersen
     Sam Field
  • 64'
    Stanley Mills
    1-2
  • 64'
    1-2
     Min-Hyuk Yang
     Daniel Bennie
  • 69'
    1-2
     Morgan Fox
     Kenneth Paal
  • 75'
    Ruben Rodrigues  
    Mark Harris  
    1-2
  • 75'
    Tom Bradshaw  
    Will Vaulks  
    1-2
  • 82'
    1-2
     Karamoko Dembele
     Paul Smyth
  • 83'
    1-2
     Harrison Ashby
     Nicolas Madsen
  • 85'
    1-2
    Lucas Qvistorff Andersen
  • 87'
    Cameron Brannagan
    1-2
  • 89'
    1-2
    Nardi Paul
  • 90'
    1-3
    goal Min-Hyuk Yang (Assist:Karamoko Dembele)
  • 90'
    Alex Matos  
    Siriki Dembele  
    1-3
  • 90'
    1-3
    Jack Colback
  • 90'
    1-3
     Kieran Morgan
     Jack Colback
  • Oxford United vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị

  • Oxford United4-2-3-1
    1
    Jamie Cumming
    3
    Ciaron Brown
    47
    Michal Helik
    16
    Nelson Benjamin
    24
    Hidde ter Avest
    8
    Cameron Brannagan
    4
    Will Vaulks
    23
    Siriki Dembele
    11
    Ole ter Haar Romeny
    7
    Przemyslaw Placheta
    9
    Mark Harris
    27
    Daniel Bennie
    11
    Paul Smyth
    8
    Sam Field
    24
    Nicolas Madsen
    40
    Jonathan Varane
    4
    Jack Colback
    3
    Jimmy Dunne
    16
    Liam Morrison
    17
    Ronnie Edwards
    22
    Kenneth Paal
    1
    Nardi Paul
    Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Joe Bennett
    50Tom Bradshaw
    19Tyler Goodrham
    20Ruben Rodrigues
    44Stanley Mills
    18Alex Matos
    21Matt Ingram
    2Sam Long
    15Idris El Mizouni
    Lucas Qvistorff Andersen 25
    Morgan Fox 15
    Karamoko Dembele 7
    Harrison Ashby 20
    Kieran Morgan 21
    Min-Hyuk Yang 47
    Joe Walsh 13
    Rayan Kolli 26
    Emmerson Sutton 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Manning
    Gareth Ainsworth
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Oxford United vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê

  • Oxford United
    Queens Park Rangers (QPR)
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 403
    Số đường chuyền
    382
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 36
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 27
    Long pass
    17
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 45 28 13 4 93 29 64 97 H T T T T T
2 Burnley 45 27 16 2 66 15 51 97 T H T T T T
3 Sheffield United 45 28 7 10 62 35 27 89 B B B T B T
4 Sunderland A.F.C 45 21 13 11 58 43 15 76 T H B B B B
5 Bristol City 45 17 16 12 57 53 4 67 T T H T B B
6 Coventry City 45 19 9 17 62 58 4 66 B T H T B B
7 Millwall 45 18 12 15 46 46 0 66 T T T B T T
8 Blackburn Rovers 45 19 8 18 52 47 5 65 B H T T T T
9 Middlesbrough 45 18 10 17 64 54 10 64 T B B T B H
10 West Bromwich(WBA) 45 14 19 12 52 44 8 61 B B T B B H
11 Swansea City 45 17 9 19 48 53 -5 60 T T T T T B
12 Sheffield Wednesday 45 15 12 18 59 68 -9 57 B H B B T H
13 Watford 45 16 8 21 52 60 -8 56 B T B B B B
14 Norwich City 45 13 15 17 67 66 1 54 B H B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 45 13 14 18 52 63 -11 53 H T H T B B
16 Portsmouth 45 14 11 20 57 70 -13 53 B B H T T H
17 Oxford United 45 13 13 19 46 62 -16 52 T B T B H T
18 Stoke City 45 12 14 19 45 62 -17 50 H H T T B B
19 Derby County 45 13 10 22 48 56 -8 49 B H H B T T
20 Preston North End 45 10 19 16 46 57 -11 49 H H B B B B
21 Luton Town 45 13 10 22 42 64 -22 49 H H B T T T
22 Hull City 45 12 12 21 43 53 -10 48 T B H B T B
23 Plymouth Argyle 45 11 13 21 50 86 -36 46 T B T B T T
24 Cardiff City 45 9 17 19 46 69 -23 44 H H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation