Kết quả Oxford United vs Queens Park Rangers (QPR), 01h45 ngày 10/04
Kết quả Oxford United vs Queens Park Rangers (QPR) Nhận định, Soi kèo Oxford United vs QPR 1h45 ngày 10/4: Thói quen khó bỏ Đối đầu Oxford United vs Queens Park Rangers (QPR) Phong độ Oxford United gần đây Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
- Thứ năm, Ngày 10/04/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2
0.75U 2
1.011
2.62X
3.252
2.62Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oxford United vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: Kassem Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Oxford United vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
- 7'0-1
Ronnie Edwards (Assist:Nicolas Madsen)
- 12'Joe Bennett
Ciaron Brown0-1 - 42'0-2Ole ter Haar Romeny(OW)
- 46'Tyler Goodrham
Ole ter Haar Romeny0-2 - 61'Stanley Mills
Hidde ter Avest0-2 - 62'Stanley Mills (Assist:Siriki Dembele)1-2
- 64'1-2Lucas Qvistorff Andersen
Sam Field - 64'Stanley Mills1-2
- 64'1-2Min-Hyuk Yang
Daniel Bennie - 69'1-2Morgan Fox
Kenneth Paal - 75'Ruben Rodrigues
Mark Harris1-2 - 75'Tom Bradshaw
Will Vaulks1-2 - 82'1-2Karamoko Dembele
Paul Smyth - 83'1-2Harrison Ashby
Nicolas Madsen - 85'1-2Lucas Qvistorff Andersen
- 87'Cameron Brannagan1-2
- 89'1-2Nardi Paul
- 90'1-3
Min-Hyuk Yang (Assist:Karamoko Dembele)
- 90'Alex Matos
Siriki Dembele1-3 - 90'1-3Jack Colback
- 90'1-3Kieran Morgan
Jack Colback
-
Oxford United vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
- Oxford United4-2-3-11Jamie Cumming3Ciaron Brown47Michal Helik16Nelson Benjamin24Hidde ter Avest8Cameron Brannagan4Will Vaulks23Siriki Dembele11Ole ter Haar Romeny7Przemyslaw Placheta9Mark Harris27Daniel Bennie11Paul Smyth8Sam Field24Nicolas Madsen40Jonathan Varane4Jack Colback3Jimmy Dunne16Liam Morrison17Ronnie Edwards22Kenneth Paal1Nardi Paul
- Đội hình dự bị
- 12Joe Bennett50Tom Bradshaw19Tyler Goodrham20Ruben Rodrigues44Stanley Mills18Alex Matos21Matt Ingram2Sam Long15Idris El MizouniLucas Qvistorff Andersen 25Morgan Fox 15Karamoko Dembele 7Harrison Ashby 20Kieran Morgan 21Min-Hyuk Yang 47Joe Walsh 13Rayan Kolli 26Emmerson Sutton 36
- Huấn luyện viên (HLV)
- Liam ManningGareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Oxford United vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
- Oxford UnitedQueens Park Rangers (QPR)
- 7Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút11
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 1Sút ra ngoài1
-
- 6Cản sút4
-
- 11Sút Phạt14
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 403Số đường chuyền382
-
- 76%Chuyền chính xác76%
-
- 14Phạm lỗi11
-
- 40Đánh đầu46
-
- 19Đánh đầu thành công24
-
- 3Cứu thua4
-
- 21Rê bóng thành công20
-
- 10Đánh chặn2
-
- 36Ném biên15
-
- 21Cản phá thành công20
-
- 9Thử thách4
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 27Long pass17
-
- 80Pha tấn công72
-
- 42Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 45 | 28 | 13 | 4 | 93 | 29 | 64 | 97 | H T T T T T |
2 | Burnley | 45 | 27 | 16 | 2 | 66 | 15 | 51 | 97 | T H T T T T |
3 | Sheffield United | 45 | 28 | 7 | 10 | 62 | 35 | 27 | 89 | B B B T B T |
4 | Sunderland A.F.C | 45 | 21 | 13 | 11 | 58 | 43 | 15 | 76 | T H B B B B |
5 | Bristol City | 45 | 17 | 16 | 12 | 57 | 53 | 4 | 67 | T T H T B B |
6 | Coventry City | 45 | 19 | 9 | 17 | 62 | 58 | 4 | 66 | B T H T B B |
7 | Millwall | 45 | 18 | 12 | 15 | 46 | 46 | 0 | 66 | T T T B T T |
8 | Blackburn Rovers | 45 | 19 | 8 | 18 | 52 | 47 | 5 | 65 | B H T T T T |
9 | Middlesbrough | 45 | 18 | 10 | 17 | 64 | 54 | 10 | 64 | T B B T B H |
10 | West Bromwich(WBA) | 45 | 14 | 19 | 12 | 52 | 44 | 8 | 61 | B B T B B H |
11 | Swansea City | 45 | 17 | 9 | 19 | 48 | 53 | -5 | 60 | T T T T T B |
12 | Sheffield Wednesday | 45 | 15 | 12 | 18 | 59 | 68 | -9 | 57 | B H B B T H |
13 | Watford | 45 | 16 | 8 | 21 | 52 | 60 | -8 | 56 | B T B B B B |
14 | Norwich City | 45 | 13 | 15 | 17 | 67 | 66 | 1 | 54 | B H B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 45 | 13 | 14 | 18 | 52 | 63 | -11 | 53 | H T H T B B |
16 | Portsmouth | 45 | 14 | 11 | 20 | 57 | 70 | -13 | 53 | B B H T T H |
17 | Oxford United | 45 | 13 | 13 | 19 | 46 | 62 | -16 | 52 | T B T B H T |
18 | Stoke City | 45 | 12 | 14 | 19 | 45 | 62 | -17 | 50 | H H T T B B |
19 | Derby County | 45 | 13 | 10 | 22 | 48 | 56 | -8 | 49 | B H H B T T |
20 | Preston North End | 45 | 10 | 19 | 16 | 46 | 57 | -11 | 49 | H H B B B B |
21 | Luton Town | 45 | 13 | 10 | 22 | 42 | 64 | -22 | 49 | H H B T T T |
22 | Hull City | 45 | 12 | 12 | 21 | 43 | 53 | -10 | 48 | T B H B T B |
23 | Plymouth Argyle | 45 | 11 | 13 | 21 | 50 | 86 | -36 | 46 | T B T B T T |
24 | Cardiff City | 45 | 9 | 17 | 19 | 46 | 69 | -23 | 44 | H H B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh