Kết quả Hull City vs Derby County, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Hull City vs Derby County Đối đầu Hull City vs Derby County Phong độ Hull City gần đây Phong độ Derby County gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.5
1.45U 2.5
0.481
2.40X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.75-0
1.14O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Derby County
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Hull City vs Derby County: Diễn biến chính
- 14'Steven Alzate
Regan Slater0-0 - 25'0-0Sondre Klingen Langas
- 39'0-0Harrison Armstrong
- 61'Alfie Jones
John Egan0-0 - 68'0-0Nathaniel Mendez Laing
Liam Thompson - 80'0-0Kayden Jackson
Marcus Anthony Myers-Harness - 83'Alfie Jones0-0
- 84'0-1
Nathaniel Phillips (Assist:Craig Forsyth)
- 88'Mason Burstow
Nordin Amrabat0-1 - 88'Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Abu Kamara0-1 - 88'Matty Crooks
Kyle Joseph0-1 - 90'0-1Tom Barkhuizen
Jerry Yates
-
Hull City vs Derby County: Đội hình chính và dự bị
- Hull City4-2-3-11Ivor Pandur6Sean McLoughlin4Charlie Hughes15John Egan2Lewie Coyle20Gustavo Puerta27Regan Slater37Nordin Amrabat30Joe Gelhardt44Abu Kamara28Kyle Joseph18Marcus Anthony Myers-Harness10Jerry Yates2Kane Wilson16Liam Thompson28Harrison Armstrong32Adams Ebrima3Craig Forsyth6Sondre Klingen Langas12Nathaniel Phillips25Matthew Clarke31Josh Vickers
- Đội hình dự bị
- 12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao19Steven Alzate24Matty Crooks5Alfie Jones48Mason Burstow16Lincoln Henrique Oliveira dos Santos32Thimothee Lo-Tutala45Kasey Palmer23Cody DramehNathaniel Mendez Laing 11Tom Barkhuizen 7Kayden Jackson 19Kemar Roofe 9Kenzo Goudmijn 17Erik Pieters 33Rohan Luthra 13Ben Osborne 8Corey Josiah Paul Blackett-Taylor 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Liam RoseniorPaul Warne
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Derby County: Số liệu thống kê
- Hull CityDerby County
- 5Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút6
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 5Cản sút1
-
- 15Sút Phạt11
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 407Số đường chuyền252
-
- 75%Chuyền chính xác59%
-
- 11Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị0
-
- 57Đánh đầu69
-
- 29Đánh đầu thành công34
-
- 1Cứu thua2
-
- 15Rê bóng thành công13
-
- 5Đánh chặn4
-
- 23Ném biên25
-
- 15Cản phá thành công13
-
- 5Thử thách7
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 23Long pass20
-
- 107Pha tấn công81
-
- 58Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh