Kết quả Luton Town vs Coventry City, 18h30 ngày 26/04
Kết quả Luton Town vs Coventry City Nhận định, Soi kèo Luton vs Coventry, 18h30 ngày 26/4: Chủ nhà gặp khó Đối đầu Luton Town vs Coventry City Phong độ Luton Town gần đây Phong độ Coventry City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 45Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.08O 2.5
0.98U 2.5
0.881
2.40X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Coventry City
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 45
-
Luton Town vs Coventry City: Diễn biến chính
- 13'0-0Jay Dasilva
- 15'0-0Jake Bidwell
Tatsuhiro Sakamoto - 45'0-0Luis Binks
- 46'Kal Naismith
Christ Makosso0-0 - 57'Jordan Clark
Lamine Dabo0-0 - 58'0-0Bradley Collins
- 63'0-0Josh Eccles
Ellis Simms - 65'Liam Walsh0-0
- 68'Liam Walsh0-0
- 69'0-0Ben Sheaf
- 69'Carlton Morris0-0
- 78'Shandon Baptiste
Amarii Bell0-0 - 84'0-0Matt Grimes
- 86'0-0Josh Eccles
- 86'Isaiah Jones0-0
- 87'Reece Burke
Teden Mengi0-0 - 87'Tahith Chong
Millenic Alli0-0 - 90'0-0Brandon Thomas-Asante
Luis Binks - 90'Shandon Baptiste1-0
-
Luton Town vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
- Luton Town3-4-324Thomas Kaminski15Teden Mengi6Mark McGuinness28Christ Makosso3Amarii Bell20Liam Walsh22Lamine Dabo25Isaiah Jones8Thelo Aasgaard9Carlton Morris21Millenic Alli9Ellis Simms7Tatsuhiro Sakamoto5Jack Rudoni11Haji Wright6Matt Grimes14Ben Sheaf22Joel Latibeaudiere2Luis Binks15Liam Kitching3Jay Dasilva40Bradley Collins
- Đội hình dự bị
- 26Shandon Baptiste14Tahith Chong16Reece Burke18Jordan Clark12Kal Naismith23Tim Krul44Lasse Selvag Nordas13Marvelous Nakamba37Zack NelsonJosh Eccles 28Jake Bidwell 21Brandon Thomas-Asante 23Raphael Borges Rodrigues 17Jamie Paterson 12Jamie Allen 8Ben Wilson 13Jack Burroughs 32Isaac Moore 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Robert Owen EdwardsMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Coventry City: Số liệu thống kê
- Luton TownCoventry City
- 18Phạt góc2
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 23Tổng cú sút3
-
- 8Sút trúng cầu môn0
-
- 9Sút ra ngoài2
-
- 6Cản sút1
-
- 16Sút Phạt9
-
- 67%Kiểm soát bóng33%
-
- 70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
- 418Số đường chuyền220
-
- 82%Chuyền chính xác60%
-
- 9Phạm lỗi16
-
- 3Việt vị0
-
- 48Đánh đầu48
-
- 28Đánh đầu thành công20
-
- 0Cứu thua7
-
- 8Rê bóng thành công20
-
- 7Đánh chặn1
-
- 24Ném biên16
-
- 8Cản phá thành công20
-
- 4Thử thách5
-
- 18Long pass23
-
- 80Pha tấn công35
-
- 74Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh