Kết quả Luton Town vs West Brom, 03h00 ngày 02/11

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 13

  • Luton Town vs West Brom: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Darnell Furlong
  • 45'
    0-1
    goal Josh Maja (Assist:Karlan Ahearne-Grant)
  • 46'
    Shandon Baptiste  
    Victor Moses  
    0-1
  • 55'
    0-1
    Callum Styles
  • 57'
    Liam Walsh  
    Tom Krauss  
    0-1
  • 57'
    Jacob Brown  
    Elijah Anuoluwapo Adebayo  
    0-1
  • 60'
    Tahith Chong goal 
    1-1
  • 63'
    1-1
     Tom Fellows
     Jed Wallace
  • 64'
    1-1
     Devante Dewar Cole
     Grady Diangana
  • 74'
    1-1
     Michael Johnston
     Uros Racic
  • 74'
    1-1
     Jayson Molumby
     Josh Maja
  • 85'
    1-1
     John Swift
     Karlan Ahearne-Grant
  • 90'
    Amarii Bell
    1-1
  • Luton Town vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị

  • Luton Town3-4-1-2
    24
    Thomas Kaminski
    3
    Amarii Bell
    6
    Mark McGuinness
    15
    Teden Mengi
    7
    Victor Moses
    18
    Jordan Clark
    8
    Tom Krauss
    27
    Daiki Hashioka
    14
    Tahith Chong
    9
    Carlton Morris
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    9
    Josh Maja
    11
    Grady Diangana
    7
    Jed Wallace
    18
    Karlan Ahearne-Grant
    20
    Uros Racic
    27
    Alex Mowatt
    2
    Darnell Furlong
    3
    Mason Holgate
    14
    Torbjorn Heggem
    4
    Callum Styles
    1
    Alex Palmer
    West Bromwich(WBA)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Shandon Baptiste
    20Liam Walsh
    19Jacob Brown
    17Pelly Ruddock
    23Tim Krul
    13Marvelous Nakamba
    10Cauley Woodrow
    38Joseph Johnson
    25Joe Taylor
    Jayson Molumby 8
    Michael Johnston 22
    John Swift 10
    Devante Dewar Cole 44
    Tom Fellows 31
    Gianluca Frabotta 24
    Ousmane Diakite 17
    Joe Wildsmith 23
    Lewis Dobbin 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Owen Edwards
    Carlos Corberan
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Luton Town vs West Brom: Số liệu thống kê

  • Luton Town
    West Brom
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 394
    Số đường chuyền
    342
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 62
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu thành công
    28
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 32
    Long pass
    25
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 41 24 13 4 80 28 52 85 B T H H H T
2 Burnley 41 23 16 2 55 12 43 85 T H T T T H
3 Sheffield United 41 26 7 8 56 31 25 83 T H T T B B
4 Sunderland A.F.C 41 21 13 7 57 37 20 76 T H B T T H
5 Bristol City 41 16 15 10 53 44 9 63 H H T B T T
6 Coventry City 41 18 8 15 58 53 5 62 T B T B B T
7 Middlesbrough 41 17 9 15 61 50 11 60 B T H T T B
8 West Bromwich(WBA) 41 13 18 10 49 38 11 57 T H H B B B
9 Millwall 41 15 12 14 40 41 -1 57 T B T B T T
10 Watford 41 16 8 17 49 53 -4 56 B T B H B T
11 Norwich City 41 13 14 14 62 56 6 53 H B B T B H
12 Blackburn Rovers 41 15 8 18 44 45 -1 53 B B B B B H
13 Sheffield Wednesday 41 14 11 16 56 63 -7 53 T T B H B H
14 Swansea City 41 14 9 18 44 51 -7 51 T B B H T T
15 Queens Park Rangers (QPR) 41 12 13 16 48 54 -6 49 B B H B H T
16 Preston North End 41 10 19 12 42 49 -7 49 B H T B H H
17 Portsmouth 41 12 9 20 48 64 -16 45 T B B T B B
18 Oxford United 41 11 12 18 42 60 -18 45 H B T B T B
19 Hull City 41 11 11 19 40 49 -9 44 H T H B T B
20 Stoke City 41 10 14 17 42 54 -12 44 B T B T H H
21 Derby County 41 11 9 21 42 52 -10 42 T T T T B H
22 Cardiff City 41 9 15 17 45 65 -20 42 B B T H H H
23 Luton Town 41 10 10 21 37 62 -25 40 B T H T H H
24 Plymouth Argyle 41 8 13 20 42 81 -39 37 B T B H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation