Kết quả Stoke City vs Luton Town, 01h45 ngày 09/04

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 41

  • Stoke City vs Luton Town: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Mark McGuinness
  • 17'
    0-0
     Millenic Alli
     Alfie Doughty
  • 42'
    0-0
    Carlton Morris
  • 47'
    Junior Tchamadeu
    0-0
  • 50'
    Bae Jun Ho
    0-0
  • 62'
    Ben Pearson  
    Jordan Thompson  
    0-0
  • 62'
    Ali Al-Hamadi  
    Million Manhoef  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Lamine Dabo
     Liam Walsh
  • 71'
    0-0
     Lasse Selvag Nordas
     Carlton Morris
  • 71'
    0-0
     Reece Burke
     Christ Makosso
  • 74'
    Lewis Baker goal 
    1-0
  • 82'
    1-0
     Joshua Luke Bowler
     Tahith Chong
  • 86'
    Louie Koumas  
    Sam Gallagher  
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Millenic Alli (Assist:Jordan Clark)
  • Stoke City vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

  • Stoke City4-2-3-1
    1
    Viktor Johansson
    17
    Eric Bocat
    16
    Ben Wilmot
    26
    Ashley Phillips
    22
    Junior Tchamadeu
    6
    Wouter Burger
    15
    Jordan Thompson
    10
    Bae Jun Ho
    8
    Lewis Baker
    42
    Million Manhoef
    20
    Sam Gallagher
    9
    Carlton Morris
    14
    Tahith Chong
    25
    Isaiah Jones
    20
    Liam Walsh
    18
    Jordan Clark
    8
    Thelo Aasgaard
    45
    Alfie Doughty
    28
    Christ Makosso
    6
    Mark McGuinness
    3
    Amarii Bell
    24
    Thomas Kaminski
    Luton Town3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Ali Al-Hamadi
    4Ben Pearson
    11Louie Koumas
    24Andy Moran
    12Tatsuki Seko
    19Ryan Mmaee
    2Lynden Gooch
    23Ben Gibson
    13Jack Bonham
    Millenic Alli 21
    Lasse Selvag Nordas 44
    Lamine Dabo 22
    Reece Burke 16
    Joshua Luke Bowler 47
    Tim Krul 23
    Teden Mengi 15
    Zack Nelson 37
    Kal Naismith 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alex Neil
    Robert Owen Edwards
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Stoke City vs Luton Town: Số liệu thống kê

  • Stoke City
    Luton Town
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 279
    Số đường chuyền
    304
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    55
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 14
    Long pass
    19
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation