Kết quả Sheffield United vs Millwall, 01h45 ngày 09/04

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 41

  • Sheffield United vs Millwall: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Josh Coburn (Assist:Casper De Norre)
  • 45'
    0-1
    Joe Bryan
  • 46'
    Jesurun Rak Sakyi  
    Ben Brereton  
    0-1
  • 65'
    Callum OHare  
    Rhian Brewster  
    0-1
  • 65'
    Thomas Cannon  
    Tyrese Campbell  
    0-1
  • 65'
    Vinicius de Souza Costa  
    Hamza Choudhury  
    0-1
  • 66'
    0-1
     Aidomo Emakhu
     Luke James Cundle
  • 73'
    Robert Holding  
    Femi Seriki  
    0-1
  • 73'
    0-1
     George Saville
     Mihailo Ivanovic
  • 73'
    0-1
     Macaulay Langstaff
     Casper De Norre
  • 78'
    0-1
     Wes Harding
     George Honeyman
  • 78'
    0-1
     Ryan Wintle
     Billy Mitchell
  • Sheffield United vs Millwall: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield United4-2-3-1
    1
    Michael Cooper
    14
    Harrison Burrows
    19
    Jack Robinson
    15
    Anel Ahmedhodzic
    38
    Femi Seriki
    42
    Sydie Peck
    24
    Hamza Choudhury
    8
    Gustavo Hamer
    7
    Rhian Brewster
    20
    Ben Brereton
    23
    Tyrese Campbell
    26
    Mihailo Ivanovic
    21
    Josh Coburn
    39
    George Honeyman
    24
    Casper De Norre
    8
    Billy Mitchell
    25
    Luke James Cundle
    18
    Ryan Leonard
    52
    Tristan Crama
    5
    Jake Cooper
    15
    Joe Bryan
    1
    Lukas Jensen
    Millwall4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Vinicius de Souza Costa
    28Thomas Cannon
    11Jesurun Rak Sakyi
    10Callum OHare
    5Robert Holding
    35Andrew Brooks
    3Sam McCallum
    9Kieffer Moore
    17Adam Davies
    Aidomo Emakhu 22
    Wes Harding 45
    Ryan Wintle 14
    Macaulay Langstaff 17
    George Saville 23
    Ajay Matthews 54
    Sheldon Kendall 51
    Liam Roberts 13
    Ben Drake 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chris Wilder
    Gary Rowett
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield United vs Millwall: Số liệu thống kê

  • Sheffield United
    Millwall
  • 11
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 12
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 517
    Số đường chuyền
    269
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 31
    Long pass
    22
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 42 25 13 4 82 29 53 88 T H H H T T
2 Burnley 42 24 16 2 57 13 44 88 H T T T H T
3 Sheffield United 42 26 7 9 57 33 24 83 H T T B B B
4 Sunderland A.F.C 42 21 13 8 57 38 19 76 H B T T H B
5 Bristol City 42 16 16 10 54 45 9 64 H T B T T H
6 Coventry City 41 18 8 15 58 53 5 62 T B T B B T
7 West Bromwich(WBA) 42 14 18 10 51 39 12 60 H H B B B T
8 Middlesbrough 42 17 9 16 61 51 10 60 T H T T B B
9 Millwall 42 16 12 14 41 41 0 60 B T B T T T
10 Blackburn Rovers 42 16 8 18 45 45 0 56 B B B B H T
11 Watford 42 16 8 18 50 55 -5 56 T B H B T B
12 Swansea City 42 15 9 18 45 51 -6 54 B B H T T T
13 Norwich City 42 13 14 15 63 58 5 53 B B T B H B
14 Sheffield Wednesday 42 14 11 17 56 64 -8 53 T B H B H B
15 Queens Park Rangers (QPR) 42 12 14 16 49 55 -6 50 B H B H T H
16 Preston North End 42 10 19 13 43 51 -8 49 H T B H H B
17 Oxford United 42 12 12 18 43 60 -17 48 B T B T B T
18 Stoke City 42 11 14 17 43 54 -11 47 T B T H H T
19 Portsmouth 42 12 10 20 50 66 -16 46 B B T B B H
20 Hull City 41 11 11 19 40 49 -9 44 H T H B T B
21 Derby County 42 11 10 21 44 54 -10 43 T T T B H H
22 Cardiff City 42 9 15 18 45 66 -21 42 B T H H H B
23 Luton Town 42 10 10 22 37 63 -26 40 T H T H H B
24 Plymouth Argyle 42 9 13 20 44 82 -38 40 T B H T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation