Kết quả Luton Town vs Blackburn Rovers, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Luton Town vs Blackburn Rovers Phong độ Luton Town gần đây Phong độ Blackburn Rovers gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.94O 2.25
1.00U 2.25
0.861
2.10X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Blackburn Rovers
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Luton Town vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính
- 27'0-0Lewis Travis
- 47'0-0Kristi Montgomery
- 52'0-1
Yuki Ohashi (Assist:Ryan Hedges)
- 56'Teden Mengi
Christ Makosso0-1 - 56'Reece Burke
Isaiah Jones0-1 - 56'Joshua Luke Bowler
Tahith Chong0-1 - 58'0-1Kristi Montgomery
- 61'0-1Dion Sanderson
Todd Cantwell - 66'0-1Adam Forshaw
Ryan Hedges - 67'0-1Tyrhys Dolan
- 73'Teden Mengi0-1
- 73'Lasse Selvag Nordas
Liam Walsh0-1 - 78'0-1Makhtar Gueye
Yuki Ohashi - 85'Zack Nelson
Carlton Morris0-1 - 86'0-1Balazs Toth
-
Luton Town vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị
- Luton Town3-5-224Thomas Kaminski3Amarii Bell6Mark McGuinness28Christ Makosso21Millenic Alli18Jordan Clark8Thelo Aasgaard20Liam Walsh25Isaiah Jones14Tahith Chong9Carlton Morris23Yuki Ohashi10Tyrhys Dolan8Todd Cantwell19Ryan Hedges6Sondre Tronstad27Lewis Travis51Kristi Montgomery5Dominic Hyam15Danny Batth4Yuri Oliveira Ribeiro12Balazs Toth
- Đội hình dự bị
- 44Lasse Selvag Nordas47Joshua Luke Bowler16Reece Burke37Zack Nelson15Teden Mengi23Tim Krul22Lamine Dabo13Marvelous Nakamba12Kal NaismithMakhtar Gueye 9Adam Forshaw 28Dion Sanderson 31John Buckley 21Joe Rankin-Costello 11Amario Cozier-Duberry 33Harry Pickering 3Nicholas Michalski 38Igor Tyjon 32
- Huấn luyện viên (HLV)
- Robert Owen EdwardsJon Dahl Tomasson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê
- Luton TownBlackburn Rovers
- 9Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng5
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 18Tổng cú sút4
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 11Sút ra ngoài1
-
- 4Cản sút1
-
- 13Sút Phạt7
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 390Số đường chuyền280
-
- 74%Chuyền chính xác63%
-
- 7Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị3
-
- 65Đánh đầu43
-
- 28Đánh đầu thành công26
-
- 1Cứu thua3
-
- 11Rê bóng thành công11
-
- 17Đánh chặn6
-
- 38Ném biên28
-
- 2Woodwork0
-
- 11Cản phá thành công11
-
- 4Thử thách12
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 23Long pass16
-
- 87Pha tấn công69
-
- 83Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh