Kết quả Coventry City vs Derby County, 02h45 ngày 07/11
Kết quả Coventry City vs Derby County Nhận định, Soi kèo Coventry vs Derby County, 02h45 ngày 7/11 Đối đầu Coventry City vs Derby County Phong độ Coventry City gần đây Phong độ Derby County gần đây
- Thứ năm, Ngày 07/11/202402:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.85O 2.5
0.93U 2.5
0.951
1.85X
3.702
3.80Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Derby County
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Coventry City vs Derby County: Diễn biến chính
- 11'0-1
Jerry Yates
- 34'0-1Cashin
- 46'0-1Craig Forsyth
Callum Elder - 59'0-1Adams Ebrima
- 61'Ephron Mason-Clarke
Jack Rudoni0-1 - 61'Jay Dasilva
Joel Latibeaudiere0-1 - 61'Victor Torp
Brandon Thomas-Asante0-1 - 68'0-1Nathaniel Mendez Laing
Dajaune Brown - 73'0-2Bobby Thomas(OW)
- 76'0-2Kane Wilson
Liam Thompson - 76'0-2Sonny Bradley
Nathaniel Phillips - 77'Tatsuhiro Sakamoto (Assist:Jay Dasilva)1-2
- 86'1-2James Collins
Jerry Yates
-
Coventry City vs Derby County: Đội hình chính và dự bị
- Coventry City3-4-1-21Oliver Dovin2Luis Binks4Bobby Thomas22Joel Latibeaudiere5Jack Rudoni14Ben Sheaf28Josh Eccles27Milan van Ewijk7Tatsuhiro Sakamoto23Brandon Thomas-Asante11Haji Wright10Jerry Yates39Dajaune Brown17Kenzo Goudmijn32Adams Ebrima16Liam Thompson19Kayden Jackson35Curtis Nelson12Nathaniel Phillips6Cashin20Callum Elder1Jacob Widell Zetterstrom
- Đội hình dự bị
- 29Victor Torp10Ephron Mason-Clarke3Jay Dasilva40Bradley Collins30Fabio Tavares15Liam Kitching54Kai Andrews59Aidan Dausch41Callum PerryJames Collins 9Nathaniel Mendez Laing 11Sonny Bradley 5Kane Wilson 2Craig Forsyth 3Tom Barkhuizen 7Marcus Anthony Myers-Harness 18Josh Vickers 31Joe Ward 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mark RobinsPaul Warne
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Derby County: Số liệu thống kê
- Coventry CityDerby County
- 9Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút4
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 3Cản sút0
-
- 11Sút Phạt5
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 521Số đường chuyền220
-
- 83%Chuyền chính xác66%
-
- 5Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị1
-
- 30Đánh đầu33
-
- 22Đánh đầu thành công10
-
- 0Cứu thua2
-
- 11Rê bóng thành công9
-
- 5Đánh chặn9
-
- 27Ném biên21
-
- 11Cản phá thành công9
-
- 3Thử thách12
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 19Long pass18
-
- 111Pha tấn công77
-
- 66Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 41 | 24 | 13 | 4 | 80 | 28 | 52 | 85 | B T H H H T |
2 | Burnley | 41 | 23 | 16 | 2 | 55 | 12 | 43 | 85 | T H T T T H |
3 | Sheffield United | 41 | 26 | 7 | 8 | 56 | 31 | 25 | 83 | T H T T B B |
4 | Sunderland A.F.C | 41 | 21 | 13 | 7 | 57 | 37 | 20 | 76 | T H B T T H |
5 | Bristol City | 41 | 16 | 15 | 10 | 53 | 44 | 9 | 63 | H H T B T T |
6 | Coventry City | 41 | 18 | 8 | 15 | 58 | 53 | 5 | 62 | T B T B B T |
7 | Middlesbrough | 41 | 17 | 9 | 15 | 61 | 50 | 11 | 60 | B T H T T B |
8 | West Bromwich(WBA) | 41 | 13 | 18 | 10 | 49 | 38 | 11 | 57 | T H H B B B |
9 | Millwall | 41 | 15 | 12 | 14 | 40 | 41 | -1 | 57 | T B T B T T |
10 | Watford | 41 | 16 | 8 | 17 | 49 | 53 | -4 | 56 | B T B H B T |
11 | Norwich City | 41 | 13 | 14 | 14 | 62 | 56 | 6 | 53 | H B B T B H |
12 | Blackburn Rovers | 41 | 15 | 8 | 18 | 44 | 45 | -1 | 53 | B B B B B H |
13 | Sheffield Wednesday | 41 | 14 | 11 | 16 | 56 | 63 | -7 | 53 | T T B H B H |
14 | Swansea City | 41 | 14 | 9 | 18 | 44 | 51 | -7 | 51 | T B B H T T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 41 | 12 | 13 | 16 | 48 | 54 | -6 | 49 | B B H B H T |
16 | Preston North End | 41 | 10 | 19 | 12 | 42 | 49 | -7 | 49 | B H T B H H |
17 | Portsmouth | 41 | 12 | 9 | 20 | 48 | 64 | -16 | 45 | T B B T B B |
18 | Oxford United | 41 | 11 | 12 | 18 | 42 | 60 | -18 | 45 | H B T B T B |
19 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
20 | Stoke City | 41 | 10 | 14 | 17 | 42 | 54 | -12 | 44 | B T B T H H |
21 | Derby County | 41 | 11 | 9 | 21 | 42 | 52 | -10 | 42 | T T T T B H |
22 | Cardiff City | 41 | 9 | 15 | 17 | 45 | 65 | -20 | 42 | B B T H H H |
23 | Luton Town | 41 | 10 | 10 | 21 | 37 | 62 | -25 | 40 | B T H T H H |
24 | Plymouth Argyle | 41 | 8 | 13 | 20 | 42 | 81 | -39 | 37 | B T B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh