Kết quả Valencia vs Sevilla, 02h00 ngày 12/04
Kết quả Valencia vs Sevilla Soi kèo phạt góc Valencia vs Sevilla, 2h ngày 12/04 Đối đầu Valencia vs Sevilla Lịch phát sóng Valencia vs Sevilla Phong độ Valencia gần đây Phong độ Sevilla gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.25
1.05U 2.25
0.831
2.40X
3.202
3.20Hiệp 1+0
0.70-0
1.19O 0.75
0.76U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs Sevilla
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 31
-
Valencia vs Sevilla: Diễn biến chính
- 17'0-0Peque Fernandez Penalty cancelled
- 45'Javier Guerra (Assist:Diego Lopez Noguerol)1-0
- 46'Javier Guerra1-0
- 60'Hugo Duro
Sadiq Umar1-0 - 66'1-0Stanis Idumbo Muzambo
Peque Fernandez - 66'1-0Saul Niguez Esclapez
Albert-Mboyo Sambi Lokonga - 66'1-0Chidera Ejuke
Isaac Romero Bernal - 72'1-0Enrique Jesus Salas Valiente
- 73'1-0Jose Angel Carmona
- 74'Rafael Mir Vicente
Domingos Andre Ribeiro Almeida1-0 - 74'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Diego Lopez Noguerol1-0 - 79'1-0Adria Giner Pedrosa
Nemanja Gudelj - 79'Dimitri Foulquier1-0
- 79'1-0Juanlu Sanchez
Jose Angel Carmona - 81'Jose Luis Gaya Pena1-0
- 87'Fran Perez
Javier Guerra1-0 - 87'Mouctar Diakhaby
Luis Rioja1-0
-
Valencia vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
- Valencia4-2-3-125Giorgi Mamardashvili14Jose Luis Gaya Pena3Cristhian Mosquera15Csar Tarrega20Dimitri Foulquier5Enzo Barrenechea8Javier Guerra16Diego Lopez Noguerol10Domingos Andre Ribeiro Almeida22Luis Rioja12Sadiq Umar7Isaac Romero Bernal14Peque Fernandez12Albert-Mboyo Sambi Lokonga11Dodi Lukebakio Ngandoli20Djibril Sow18Lucien Agoume2Jose Angel Carmona22Loic Bade6Nemanja Gudelj4Enrique Jesus Salas Valiente13Orjan Haskjold Nyland
- Đội hình dự bị
- 4Mouctar Diakhaby9Hugo Duro11Rafael Mir Vicente18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu23Fran Perez13Stole Dimitrievski21Jesus Vazquez7Sergi Canos1Jaume Domenech Sanchez6Hugo Guillamon19Maximillian Aarons24Yarek GasiorowskiStanis Idumbo Muzambo 27Chidera Ejuke 21Saul Niguez Esclapez 17Juanlu Sanchez 26Adria Giner Pedrosa 3Marcos do Nascimento Teixeira 23Leandro Antonetti 44Jesus Fernandez Saez Suso 10Alvaro Fernandez 1MatIas Arbol 33Ramon Martinez 35Manuel Bueno Sebastian 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Carlos CorberanFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs Sevilla: Số liệu thống kê
- ValenciaSevilla
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 1Sút ra ngoài4
-
- 1Cản sút3
-
- 18Sút Phạt10
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 446Số đường chuyền423
-
- 82%Chuyền chính xác86%
-
- 10Phạm lỗi18
-
- 2Việt vị3
-
- 16Đánh đầu20
-
- 7Đánh đầu thành công11
-
- 5Cứu thua5
-
- 17Rê bóng thành công23
-
- 5Thay người5
-
- 3Đánh chặn5
-
- 23Ném biên25
-
- 17Cản phá thành công23
-
- 10Thử thách12
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 14Long pass20
-
- 87Pha tấn công94
-
- 50Tấn công nguy hiểm32
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 31 | 22 | 4 | 5 | 84 | 29 | 55 | 70 | T T T T H T |
2 | Real Madrid | 31 | 20 | 6 | 5 | 64 | 31 | 33 | 66 | B T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 30 | 17 | 9 | 4 | 49 | 24 | 25 | 60 | T T B B H T |
4 | Athletic Bilbao | 31 | 15 | 12 | 4 | 49 | 25 | 24 | 57 | B H T H H T |
5 | Villarreal | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 40 | 13 | 51 | T B B T H T |
6 | Real Betis | 31 | 13 | 9 | 9 | 42 | 39 | 3 | 48 | T T T T H B |
7 | Celta Vigo | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | H T T H T B |
8 | Mallorca | 31 | 12 | 7 | 12 | 31 | 37 | -6 | 43 | H H T B B T |
9 | Real Sociedad | 31 | 12 | 5 | 14 | 30 | 34 | -4 | 41 | B B H T T B |
10 | Rayo Vallecano | 31 | 10 | 10 | 11 | 34 | 38 | -4 | 40 | H B H T B B |
11 | Getafe | 31 | 10 | 9 | 12 | 31 | 28 | 3 | 39 | B T T B T B |
12 | Osasuna | 31 | 8 | 14 | 9 | 36 | 44 | -8 | 38 | H B B H H T |
13 | Valencia | 31 | 9 | 10 | 12 | 35 | 47 | -12 | 37 | H T H T T T |
14 | Sevilla | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 36 | H T B B B B |
15 | RCD Espanyol | 30 | 9 | 8 | 13 | 33 | 40 | -7 | 35 | T H B H T T |
16 | Girona | 31 | 9 | 7 | 15 | 38 | 48 | -10 | 34 | H H H B B B |
17 | Alaves | 31 | 7 | 9 | 15 | 33 | 45 | -12 | 30 | H T H B T B |
18 | Las Palmas | 31 | 7 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | H B H H B T |
19 | Leganes | 31 | 6 | 10 | 15 | 29 | 48 | -19 | 28 | T B B B H B |
20 | Real Valladolid | 30 | 4 | 4 | 22 | 19 | 69 | -50 | 16 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation