Kết quả RB Omiya Ardija vs Renofa Yamaguchi, 12h00 ngày 08/03

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 4

  • RB Omiya Ardija vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính

  • 16'
    Yuta Toyokawa
    0-0
  • 45'
    Kazushi Fujii
    0-0
  • 46'
    0-0
     Ota Yamamoto
     Toa Suenaga
  • 50'
    0-1
    goal Rui Yokoyama (Assist:Daigo Furukawa)
  • 53'
    Kojima Masato (Assist:Kazushi Fujii) goal 
    1-1
  • 65'
    1-1
     Seigo Kobayashi
     Daigo Furukawa
  • 75'
    1-1
     Shunsuke Yamamoto
     Ryo Arita
  • 75'
    Rikiya Motegi  
    Kaishin Sekiguchi  
    1-1
  • 75'
    Caprini  
    Kazushi Fujii  
    1-1
  • 75'
    Teppei Yachida  
    Yuta Toyokawa  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Kazuya Noyori
     Rui Yokoyama
  • 79'
    Arthur Silva goal 
    2-1
  • 82'
    2-1
     Takumi Miyayoshi
     Naoto Misawa
  • 89'
    Niki Urakami  
    Toya Izumi  
    2-1
  • Omiya Ardija vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị

  • Omiya Ardija3-4-2-1
    1
    Takashi Kasahara
    20
    Wakaba Shimoguchi
    4
    Rion Ichihara
    55
    Gabriel Costa Franca
    14
    Toya Izumi
    7
    Kojima Masato
    30
    Arthur Silva
    37
    Kaishin Sekiguchi
    23
    Kenyu Sugimoto
    10
    Yuta Toyokawa
    42
    Kazushi Fujii
    34
    Daigo Furukawa
    9
    Ryo Arita
    11
    Rui Yokoyama
    7
    Naoto Misawa
    40
    Hikaru Naruoka
    38
    Toa Suenaga
    18
    Masashi Kamekawa
    4
    Keita Matsuda
    14
    Ryusei Shimodo
    55
    Shuto Okaniwa
    1
    Nick Marsman
    Renofa Yamaguchi4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Caprini
    26Mizuki Hamada
    6Toshiki Ishikawa
    21Yuki Kato
    22Rikiya Motegi
    15Kota Nakayama
    90Oriola Sunday
    5Niki Urakami
    41Teppei Yachida
    Hyung-chan Choi 21
    Takeru Itakura 15
    Kim Byeom Yong 6
    Seigo Kobayashi 28
    Takumi Miyayoshi 13
    Kazuya Noyori 8
    Yohei Okuyama 30
    Ota Yamamoto 45
    Shunsuke Yamamoto 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masato Harasaki
    Juan Esnaider Ruiz
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • RB Omiya Ardija vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê

  • RB Omiya Ardija
    Renofa Yamaguchi
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 9 8 0 1 22 9 13 24 T T T B T T
2 Omiya Ardija 9 6 1 2 15 7 8 19 T B T B H T
3 Jubilo Iwata 9 5 2 2 12 10 2 17 B T T T H H
4 Imabari FC 9 4 4 1 14 7 7 16 T H T H T H
5 Vegalta Sendai 9 4 3 2 10 7 3 15 H H B T T H
6 V-Varen Nagasaki 9 4 2 3 16 15 1 14 H T T B B B
7 Tokushima Vortis 9 3 4 2 6 4 2 13 H B H T B H
8 Sagan Tosu 9 4 1 4 8 10 -2 13 H T T B T T
9 Mito Hollyhock 9 3 3 3 14 12 2 12 H H B T B T
10 Montedio Yamagata 9 3 3 3 13 11 2 12 T T H H H T
11 Oita Trinita 9 2 6 1 8 7 1 12 H H H T H H
12 Kataller Toyama 9 3 3 3 8 7 1 12 T H B B H H
13 Fujieda MYFC 9 3 3 3 13 13 0 12 H T H T B B
14 Roasso Kumamoto 9 3 3 3 11 12 -1 12 H B T T H H
15 Ventforet Kofu 9 3 2 4 8 10 -2 11 H B B T T H
16 Blaublitz Akita 9 3 0 6 10 18 -8 9 B B B T B B
17 Consadole Sapporo 9 3 0 6 8 16 -8 9 B T T B T B
18 Renofa Yamaguchi 9 1 4 4 9 11 -2 7 B H B B H H
19 Ehime FC 9 0 3 6 7 16 -9 3 B B B B H H
20 Ban Di Tesi Iwaki 9 0 3 6 3 13 -10 3 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation