Kết quả Cordoba vs Malaga, 02h00 ngày 08/09
Kết quả Cordoba vs Malaga Nhận định, soi kèo Cordoba vs Malaga, 2h ngày 8/9 Đối đầu Cordoba vs Malaga Phong độ Cordoba gần đây Phong độ Malaga gần đây
- Chủ nhật, Ngày 08/09/202402:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.25
1.08U 2.25
0.811
2.00X
3.202
4.00Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.75
0.82U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cordoba vs Malaga
-
Sân vận động: Nuevo Arcangel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 4
-
Cordoba vs Malaga: Diễn biến chính
- 16'0-0Nelson Montealegre
- 44'Jose Calderon0-0
- 50'0-0Luismi
- 55'0-0Roko Baturina
Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni - 56'0-0Luca Sangalli Fuentes
Yanis Rahmani - 56'0-0Aaron Ochoa
Daniel Lorenzo Guerrero - 59'Antonio Manuel Casas Marin0-0
- 69'Adrian Ruiz0-0
- 71'Carlos Albarran0-0
- 72'Jude Soonsup-Bell
Ander Yoldi Aizagar0-0 - 74'Cristian Carracedo0-0
- 81'Genaro Rodriguez Serrano
Antonio Manuel Casas Marin0-0 - 82'0-0Jokin Gabilondo
Carlos Puga - 82'Theo Zidane
Alex Sala0-0 - 87'0-0Diego Murillo
Daniel Sanchez - 89'Theo Zidane0-0
- 90'Xavi Sintes
Isma Ruiz0-0
-
Cordoba vs Malaga: Đội hình chính và dự bị
- Cordoba4-2-3-113Carlos Marin3Jose Calderon5Marvel4Adrian Ruiz21Carlos Albarran6Alex Sala8Isma Ruiz11Ander Yoldi Aizagar10Jacobo Gonzalez23Cristian Carracedo20Antonio Manuel Casas Marin17Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni22Daniel Lorenzo Guerrero21Yanis Rahmani19Luismi12Manuel Molina Valero26Antonio Cordero3Carlos Puga20Nelson Montealegre4Einar Galilea Azaceta18Daniel Sanchez1Alfonso Herrero
- Đội hình dự bị
- 27Matias Barboza22Carlos Isaac Munoz Obejero16Jose Antonio Martinez32Antonio Molina14Nikolay Obolskiy18Genaro Rodriguez Serrano15Xavi Sintes19Jude Soonsup-Bell26Ramon Vila7Theo ZidaneHaitam Abaida 7Roko Baturina 9Sergio Castel Martinez 25Andres Cespedes 36Jokin Gabilondo 2Juan Pedro Jimenez Melero 8Carlos Lopez Nogueras 13Izan Merino 29Diego Murillo 16Aaron Ochoa 35Luca Sangalli Fuentes 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Juan Merino RuizSergio Pellicer Garcia
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cordoba vs Malaga: Số liệu thống kê
- CordobaMalaga
- 8Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 6Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút4
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 12Sút ra ngoài3
-
- 13Sút Phạt25
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 377Số đường chuyền324
-
- 77%Chuyền chính xác73%
-
- 19Phạm lỗi11
-
- 5Việt vị1
-
- 0Cứu thua3
-
- 10Rê bóng thành công13
-
- 9Đánh chặn6
-
- 21Ném biên22
-
- 14Thử thách5
-
- 38Long pass32
-
- 97Pha tấn công85
-
- 63Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 34 | 18 | 9 | 7 | 46 | 26 | 20 | 63 | B T H T T T |
2 | Levante | 34 | 17 | 11 | 6 | 53 | 33 | 20 | 62 | T T T T B T |
3 | Racing Santander | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 40 | 13 | 59 | T H T B T B |
4 | Mirandes | 34 | 17 | 7 | 10 | 45 | 30 | 15 | 58 | T T H T B B |
5 | Real Oviedo | 34 | 15 | 10 | 9 | 45 | 39 | 6 | 55 | B B H B T H |
6 | SD Huesca | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 33 | 14 | 54 | T B B B T B |
7 | Almeria | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 47 | 10 | 53 | H B T B T B |
8 | Granada CF | 34 | 14 | 10 | 10 | 53 | 43 | 10 | 52 | B T B T B T |
9 | Burgos CF | 34 | 14 | 7 | 13 | 31 | 35 | -4 | 49 | T T T T H T |
10 | Cordoba | 34 | 13 | 9 | 12 | 47 | 48 | -1 | 48 | T H H H B T |
11 | Deportivo La Coruna | 34 | 12 | 12 | 10 | 45 | 39 | 6 | 48 | T H H H T T |
12 | Albacete | 34 | 12 | 11 | 11 | 45 | 43 | 2 | 47 | T B T T T H |
13 | Eibar | 34 | 12 | 10 | 12 | 32 | 33 | -1 | 46 | T T H T H H |
14 | Cadiz | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 42 | 1 | 45 | B T T B H B |
15 | Castellon | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 50 | -2 | 42 | T B H B H H |
16 | Malaga | 34 | 9 | 15 | 10 | 34 | 37 | -3 | 42 | H B B T B B |
17 | Sporting Gijon | 34 | 9 | 14 | 11 | 41 | 42 | -1 | 41 | H H H B B B |
18 | Real Zaragoza | 34 | 10 | 10 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | H B B H B T |
19 | Eldense | 34 | 10 | 9 | 15 | 35 | 47 | -12 | 39 | B T H B H T |
20 | Tenerife | 34 | 8 | 7 | 19 | 33 | 49 | -16 | 31 | B T B T T T |
21 | Racing de Ferrol | 34 | 4 | 11 | 19 | 18 | 53 | -35 | 23 | B B H B B B |
22 | FC Cartagena | 34 | 4 | 5 | 25 | 22 | 61 | -39 | 17 | B B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation