Kết quả Levante vs Racing Santander, 21h15 ngày 06/04
Kết quả Levante vs Racing Santander Đối đầu Levante vs Racing Santander Phong độ Levante gần đây Phong độ Racing Santander gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202521:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 2.5
0.83U 2.5
0.911
1.95X
3.402
3.70Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.80O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levante vs Racing Santander
-
Sân vận động: Ciutat de Valencia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 34
-
Levante vs Racing Santander: Diễn biến chính
- 16'Jose Luis Morales Martin (Assist:Pablo Martinez Andres)1-0
- 46'Jose Luis Morales Martin (Assist:Roger Brugue)2-0
- 60'2-0Jon Karrikaburu
Juan Pablo Rodriguez Guerrero - 60'Adrian De La Fuente2-0
- 60'2-0Alvaro Mantilla
Jose Manuel Hernando Riol - 60'2-0Marco Sangalli Fuentes
Clement Michelin - 69'Sergio Lozano
Jose Luis Morales Martin2-0 - 69'Vicente Iborra
Pablo Martinez Andres2-0 - 71'Carlos Alvarez2-0
- 75'2-0Rober Gonzalez
Inigo Vicente - 77'Alex Fores
Roger Brugue2-0 - 77'Carlos Espi
Carlos Alvarez2-0 - 81'Jorge Cabello2-0
- 82'2-0Jeremy Arevalo
Aritz Aldasoro - 86'2-0Alvaro Mantilla
- 90'Alex Fores2-0
- 90'Oriol Rey2-0
- 90'Marcos Navarro
Diego Varela Pampín2-0 - 90'Alex Fores (Assist:Sergio Lozano)3-0
- 90'3-1
Javier Castro Urdin (Assist:Andres Martin Garcia)
-
Levante vs Racing Santander: Đội hình chính và dự bị
- Levante4-4-21Andres Fernandez Moreno16Diego Varela Pampín14Jorge Cabello5Unai Elgezabal Udondo4Adrian De La Fuente23Pablo Martinez Andres20Oriol Rey6Giorgi Kochorashvili24Carlos Alvarez11Jose Luis Morales Martin7Roger Brugue9Juan Carlos Arana11Andres Martin Garcia22Juan Pablo Rodriguez Guerrero10Inigo Vicente12Maguette Gueye8Aritz Aldasoro17Clement Michelin18Jose Manuel Hernando Riol5Javier Castro Urdin40Mario Garcia13Jokin Ezkieta
- Đội hình dự bị
- 38Carlos Espi30Victor Fernandez19Alex Fores10Vicente Iborra21Sergio Lozano29Marcos Navarro13Alfonso Pastor Vacas32Alejandro Primo22Manuel Sanchez Garcia31Xavi GrandeSaul Garcia Cabrero 3Rober Gonzalez 16Jeremy Arevalo 29Lago Junior 7Jon Karrikaburu 19Alvaro Mantilla 2Victor Meseguer 23Pol Moreno 4Miquel Parera Piza 1Marco Sangalli Fuentes 15Unai Vencedor 21Ekain Zenitagoia 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Javier Calleja RevillaJose Lopez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Levante vs Racing Santander: Số liệu thống kê
- LevanteRacing Santander
- 4Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 5Thẻ vàng1
-
- 16Tổng cú sút13
-
- 9Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài9
-
- 4Cản sút2
-
- 7Sút Phạt21
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 327Số đường chuyền458
-
- 76%Chuyền chính xác83%
-
- 21Phạm lỗi7
-
- 3Cứu thua2
-
- 14Rê bóng thành công18
-
- 5Đánh chặn7
-
- 22Ném biên21
-
- 0Woodwork1
-
- 8Thử thách10
-
- 30Long pass12
-
- 63Pha tấn công135
-
- 35Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 35 | 19 | 9 | 7 | 47 | 26 | 21 | 66 | T H T T T T |
2 | Levante | 35 | 17 | 12 | 6 | 55 | 35 | 20 | 63 | T T T B T H |
3 | Racing Santander | 35 | 17 | 9 | 9 | 54 | 41 | 13 | 60 | H T B T B H |
4 | Mirandes | 35 | 17 | 8 | 10 | 47 | 32 | 15 | 59 | T H T B B H |
5 | Real Oviedo | 35 | 16 | 10 | 9 | 48 | 39 | 9 | 58 | B H B T H T |
6 | SD Huesca | 35 | 16 | 9 | 10 | 48 | 33 | 15 | 57 | B B B T B T |
7 | Almeria | 35 | 15 | 11 | 9 | 59 | 48 | 11 | 56 | B T B T B T |
8 | Granada CF | 35 | 15 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 55 | T B T B T T |
9 | Burgos CF | 35 | 14 | 8 | 13 | 31 | 35 | -4 | 50 | T T T H T H |
10 | Cordoba | 35 | 13 | 10 | 12 | 49 | 50 | -1 | 49 | H H H B T H |
11 | Deportivo La Coruna | 35 | 12 | 13 | 10 | 47 | 41 | 6 | 49 | H H H T T H |
12 | Eibar | 35 | 12 | 11 | 12 | 34 | 35 | -1 | 47 | T H T H H H |
13 | Albacete | 35 | 12 | 11 | 12 | 45 | 45 | 0 | 47 | B T T T H B |
14 | Cadiz | 35 | 11 | 12 | 12 | 43 | 43 | 0 | 45 | T T B H B B |
15 | Sporting Gijon | 35 | 10 | 14 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | H H B B B T |
16 | Castellon | 35 | 11 | 10 | 14 | 49 | 51 | -2 | 43 | B H B H H H |
17 | Malaga | 35 | 9 | 15 | 11 | 34 | 38 | -4 | 42 | B B T B B B |
18 | Real Zaragoza | 35 | 10 | 11 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B B H B T H |
19 | Eldense | 35 | 10 | 9 | 16 | 36 | 49 | -13 | 39 | T H B H T B |
20 | Tenerife | 35 | 8 | 8 | 19 | 33 | 49 | -16 | 32 | T B T T T H |
21 | Racing de Ferrol | 35 | 4 | 11 | 20 | 18 | 56 | -38 | 23 | B H B B B B |
22 | FC Cartagena | 35 | 4 | 5 | 26 | 23 | 63 | -40 | 17 | B B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation