Kết quả Stade Lavallois MFC vs Troyes, 02h00 ngày 25/01
Kết quả Stade Lavallois MFC vs Troyes Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Troyes Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây Phong độ Troyes gần đây
- Thứ bảy, Ngày 25/01/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.03O 2.25
0.90U 2.25
0.981
2.50X
3.202
2.70Hiệp 1+0
0.85-0
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Lavallois MFC vs Troyes
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 20
-
Stade Lavallois MFC vs Troyes: Diễn biến chính
- 11'Jordan Tell0-0
- 62'Jordan Tell (Assist:Jimmy Roye)1-0
- 70'1-0Nicolas De Preville
Pape Ibnou Ba - 70'Mamadou Camara
Jordan Tell1-0 - 76'1-0Ismael Boura
- 77'1-0Ibrahim Traore
Abdoulaye Kante - 80'Malik Sellouki
Kevin Zohi1-0 - 88'1-0Kouadou Jaures Assoumou
Thierno Balde - 88'1-0Mathys Detourbet
Mouhamed Diop - 88'Titouan Thomas
Jimmy Roye1-0
-
Stade Lavallois MFC vs Troyes: Đội hình chính và dự bị
- Stade Lavallois MFC5-4-11Maxime Hautbois17Williams Kokolo2Theo Pellenard23Yohan Tavares21Christ-Owen Kouassi7Thibaut Vargas10Kevin Zohi6Sam Sanna4Jimmy Roye14Jordan Tell18Malik Tchokounte25Pape Ibnou Ba21Cyriaque Irie10Youssouf MChangama8Mouhamed Diop11Rafiki Said42Abdoulaye Kante18Thierno Balde4Michel Diaz6Adrien Monfray14Ismael Boura16Nicolas Lemaitre
- Đội hình dự bị
- 5Moise Adilehou9Mamadou Camara20Amine Cherni39Anthony Goncalves16Amjhad Nazih19Malik Sellouki8Titouan ThomasKouadou Jaures Assoumou 15Zacharie Boucher 1Xavier Chavalerin 7Nicolas De Preville 12Mathys Detourbet 32Paolo Gozzi Iweru 23Ibrahim Traore 34
- Huấn luyện viên (HLV)
- Olivier FrapolliPatrick Kisnorbo
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Lavallois MFC vs Troyes: Số liệu thống kê
- Stade Lavallois MFCTroyes
- 3Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút18
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài17
-
- 9Sút Phạt8
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 468Số đường chuyền403
-
- 8Phạm lỗi9
-
- 3Cứu thua2
-
- 18Rê bóng thành công13
-
- 3Đánh chặn10
-
- 13Thử thách6
-
- 105Pha tấn công100
-
- 43Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 30 | 20 | 4 | 6 | 58 | 28 | 30 | 64 | T B T T T T |
2 | Paris FC | 30 | 19 | 4 | 7 | 50 | 31 | 19 | 61 | T T B T T T |
3 | Metz | 30 | 17 | 9 | 4 | 55 | 25 | 30 | 60 | T T T T H T |
4 | USL Dunkerque | 30 | 16 | 3 | 11 | 44 | 38 | 6 | 51 | T B B B T B |
5 | Guingamp | 30 | 15 | 3 | 12 | 48 | 38 | 10 | 48 | B T T T B B |
6 | FC Annecy | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 39 | -4 | 44 | B B H B H T |
7 | Stade Lavallois MFC | 29 | 12 | 7 | 10 | 37 | 29 | 8 | 43 | T B T T B B |
8 | Bastia | 29 | 9 | 14 | 6 | 32 | 28 | 4 | 41 | T B T B T H |
9 | Grenoble | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 36 | 0 | 40 | B H H B T B |
10 | Ajaccio | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 36 | -9 | 38 | B H T B T H |
11 | Pau FC | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 44 | -11 | 38 | T B H T B H |
12 | Amiens | 30 | 11 | 4 | 15 | 31 | 44 | -13 | 37 | B B T H B T |
13 | Rodez Aveyron | 30 | 9 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 36 | B T H H T H |
14 | Troyes | 30 | 10 | 5 | 15 | 31 | 31 | 0 | 35 | T T B B H H |
15 | Red Star FC 93 | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 46 | -14 | 34 | T T B H H B |
16 | Clermont | 30 | 6 | 10 | 14 | 25 | 40 | -15 | 28 | B B H H B H |
17 | Martigues | 30 | 8 | 4 | 18 | 23 | 48 | -25 | 28 | T B H T B B |
18 | Caen | 30 | 5 | 6 | 19 | 29 | 48 | -19 | 21 | T B B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation