Kết quả FC Annecy vs Clermont, 02h00 ngày 07/12
Kết quả FC Annecy vs Clermont Nhận định, Soi kèo Annecy vs Clermont Foot, 02h00 ngày 7/12 Đối đầu FC Annecy vs Clermont Phong độ FC Annecy gần đây Phong độ Clermont gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202402:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 2
0.78U 2
0.891
2.19X
3.402
2.95Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 1
1.08U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Annecy vs Clermont
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15
-
FC Annecy vs Clermont: Diễn biến chính
- 10'Anthony Bermont (Assist:Kapitbafan Djoco)1-0
- 33'1-0Johan Gastien
- 45'1-0Mehdi Baaloudj
- 53'Vincent Pajot1-0
- 60'Francois Lajugie
Antoine Larose1-0 - 60'Karim Cisse
Kapitbafan Djoco1-0 - 63'1-0Famara Diedhiou
Mehdi Baaloudj - 67'1-0Famara Diedhiou
- 67'1-0Yohann Magnin
- 71'Julien Kouadio1-0
- 73'1-0Yadaly Diaby
Tidyane Diagouraga - 74'Ritchy Valme
Trevis Dago1-0 - 79'1-0Cheick Oumar Konate
- 86'1-0Ilhan Fakili
Maidine Douane - 86'1-0Yoel Armougom
Cheick Oumar Konate - 86'Quentin Paris
Anthony Bermont1-0 - 90'Karim Cisse2-0
-
FC Annecy vs Clermont: Đội hình chính và dự bị
- FC Annecy4-2-3-11Florian Escales21Fabrice NSakala27Julien Kouadio18Axel Drouhin41Thibault Delphis17Vincent Pajot5Ahmed Kashi26Anthony Bermont9Trevis Dago28Antoine Larose10Kapitbafan Djoco17Ousmane Diop77Mehdi Baaloudj11Maidine Douane37Tidyane Diagouraga25Johan Gastien7Yohann Magnin15Cheick Oumar Konate12Damien Da Silva97Jeremy Jacquet31Baila Diallo1Massamba Ndiaye
- Đội hình dự bị
- 16Thomas Callens23Karim Cisse6Francois Lajugie11Goteh Ntignee33Quentin Paris20Josue Tiendrebeogo4Ritchy ValmeYoel Armougom 22Yadaly Diaby 70Famara Diedhiou 18Ilhan Fakili 29Theo Guivarch 30El Hadj Kone 47Josue Mwimba 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Laurent GuyotPascal Gastien
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
FC Annecy vs Clermont: Số liệu thống kê
- FC AnnecyClermont
- 4Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 18Tổng cú sút14
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài12
-
- 28%Kiểm soát bóng72%
-
- 27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
- 231Số đường chuyền594
-
- 63%Chuyền chính xác82%
-
- 9Phạm lỗi12
-
- 3Cứu thua6
-
- 17Rê bóng thành công19
-
- 15Đánh chặn5
-
- 17Ném biên31
-
- 26Thử thách10
-
- 20Long pass39
-
- 106Pha tấn công117
-
- 46Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 30 | 20 | 4 | 6 | 58 | 28 | 30 | 64 | T B T T T T |
2 | Paris FC | 30 | 19 | 4 | 7 | 50 | 31 | 19 | 61 | T T B T T T |
3 | Metz | 30 | 17 | 9 | 4 | 55 | 25 | 30 | 60 | T T T T H T |
4 | USL Dunkerque | 30 | 16 | 3 | 11 | 44 | 38 | 6 | 51 | T B B B T B |
5 | Guingamp | 30 | 15 | 3 | 12 | 48 | 38 | 10 | 48 | B T T T B B |
6 | Bastia | 30 | 10 | 14 | 6 | 37 | 30 | 7 | 44 | B T B T H T |
7 | FC Annecy | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 39 | -4 | 44 | B B H B H T |
8 | Stade Lavallois MFC | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 34 | 5 | 43 | B T T B B B |
9 | Grenoble | 30 | 11 | 7 | 12 | 36 | 36 | 0 | 40 | B H H B T B |
10 | Ajaccio | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 36 | -9 | 38 | B H T B T H |
11 | Pau FC | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 44 | -11 | 38 | T B H T B H |
12 | Amiens | 30 | 11 | 4 | 15 | 31 | 44 | -13 | 37 | B B T H B T |
13 | Rodez Aveyron | 30 | 9 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 36 | B T H H T H |
14 | Troyes | 30 | 10 | 5 | 15 | 31 | 31 | 0 | 35 | T T B B H H |
15 | Red Star FC 93 | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 46 | -14 | 34 | T T B H H B |
16 | Clermont | 30 | 6 | 10 | 14 | 25 | 40 | -15 | 28 | B B H H B H |
17 | Martigues | 30 | 8 | 4 | 18 | 23 | 48 | -25 | 28 | T B H T B B |
18 | Caen | 30 | 5 | 6 | 19 | 29 | 48 | -19 | 21 | T B B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation