Kết quả FC Annecy vs Lorient, 01h45 ngày 22/04
Kết quả FC Annecy vs Lorient Đối đầu FC Annecy vs Lorient Phong độ FC Annecy gần đây Phong độ Lorient gần đây
- Thứ ba, Ngày 22/04/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.78-1
1.13O 2.75
0.80U 2.75
0.871
5.20X
4.102
1.53Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Annecy vs Lorient
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 31
-
FC Annecy vs Lorient: Diễn biến chính
- 41'Vincent Pajot0-0
- 48'Axel Drouhin0-0
- 61'0-0Julien Laporte
- 64'Anthony Bermont0-0
- 66'Kapitbafan Djoco
Quentin Paris0-0 - 66'Adam Yahi
Antoine Larose0-0 - 67'0-0Mohamed Bamba
Tosin Aiyegun - 67'0-0Joel Mvuka
Pablo Pagis - 67'Josue Tiendrebeogo
Yohan Demoncy0-0 - 78'Josue Tiendrebeogo0-0
- 79'0-0Sambou Soumano
Eli Junior Kroupi - 82'0-0Silva de Almeida Igor
- 85'0-0Gedeon Kalulu Kyatengwa
Silva de Almeida Igor - 85'0-0Jean Victor Makengo
Arthur Avom
-
FC Annecy vs Lorient: Đội hình chính và dự bị
- FC Annecy3-4-2-11Florian Escales15Sidi Bane18Axel Drouhin41Thibault Delphis26Anthony Bermont5Ahmed Kashi17Vincent Pajot4Pierre Ganiou33Quentin Paris28Antoine Larose24Yohan Demoncy22Eli Junior Kroupi27Tosin Aiyegun21Julien Ponceau6Laurent Abergel62Arthur Avom10Pablo Pagis2Silva de Almeida Igor15Julien Laporte3Montassar Talbi44Darlin Yongwa38Yvon Mvogo
- Đội hình dự bị
- 16Thomas Callens10Kapitbafan Djoco7Noha Lemina19Ranjan Neelakandan34Esteban Riou20Josue Tiendrebeogo35Adam YahiMohamed Bamba 9Isaac James 66Gedeon Kalulu Kyatengwa 24Benjamin Leroy 1Jean Victor Makengo 17Joel Mvuka 93Sambou Soumano 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Laurent GuyotRegis Le Bris
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
FC Annecy vs Lorient: Số liệu thống kê
- FC AnnecyLorient
- 8Phạt góc4
-
- 8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 5Tổng cú sút12
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài9
-
- 2Cản sút4
-
- 13Sút Phạt24
-
- 31%Kiểm soát bóng69%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 208Số đường chuyền473
-
- 65%Chuyền chính xác82%
-
- 24Phạm lỗi13
-
- 2Cứu thua2
-
- 17Rê bóng thành công24
-
- 7Đánh chặn7
-
- 33Ném biên22
-
- 0Woodwork1
-
- 10Thử thách10
-
- 20Long pass24
-
- 90Pha tấn công82
-
- 47Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation