Kết quả Kataller Toyama vs Vegalta Sendai, 12h00 ngày 30/03

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 7

  • Kataller Toyama vs Vegalta Sendai: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
     Ko Miyazaki
     Ryunosuke Sagara
  • 29'
    0-1
    goal Ko Miyazaki (Assist:Takumi Mase)
  • 46'
    Genta Takenaka  
    Yosuke Kawai  
    0-1
  • 51'
    0-1
    Hidetoshi Takeda
  • 54'
    0-1
    Ko Miyazaki
  • 61'
    Riki Matsuda  
    Naoki Inoue  
    0-1
  • 61'
    Tatsumi Iida  
    Tsubasa Yoshihira  
    0-1
  • 61'
    Hayate Take  
    Shosei Usui  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Renji Matsui
     Hidetoshi Takeda
  • 68'
    0-1
     Toya Myogan
     Eronildo dos Santos Rocha
  • 84'
    Yoshiki Takahashi  
    Daichi Matsuoka  
    0-1
  • 86'
    0-1
     Masayuki Okuyama
     Hiromu Kamada
  • 86'
    0-1
     Takumi Yasuno
     Shunta Araki
  • 90'
    0-1
    Takumi Yasuno
  • Kataller Toyama vs Vegalta Sendai: Đội hình chính và dự bị

  • Kataller Toyama4-2-3-1
    1
    Tomoki Tagawa
    88
    Takumi Hama
    5
    Junya Imase
    41
    Shuichi Sakai
    28
    Sho Fuseya
    16
    Hiroya Sueki
    24
    Yosuke Kawai
    27
    Tsubasa Yoshihira
    17
    Naoki Inoue
    8
    Daichi Matsuoka
    9
    Shosei Usui
    9
    Eronildo dos Santos Rocha
    47
    Shunta Araki
    11
    Yuta Goke
    8
    Hidetoshi Takeda
    10
    Hiromu Kamada
    14
    Ryunosuke Sagara
    25
    Takumi Mase
    44
    Shion Inoue
    5
    Masahiro Sugata
    39
    Rikuto Ishio
    33
    Akihiro Hayashi
    Vegalta Sendai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Tatsumi Iida
    4Kyosuke Kamiyama
    10Riki Matsuda
    23Shimpei Nishiya
    21Takuo Okubo
    33Yoshiki Takahashi
    58Hayate Take
    34Genta Takenaka
    48Keita Ueda
    Hayata Ishii 42
    Mateus Souza Moraes 19
    Renji Matsui 6
    Ko Miyazaki 99
    Toya Myogan 24
    Masayuki Okuyama 3
    Joji Onaiwu 27
    Riku Umeda 21
    Takumi Yasuno 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takafumi Hori
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kataller Toyama vs Vegalta Sendai: Số liệu thống kê

  • Kataller Toyama
    Vegalta Sendai
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation