Kết quả SC Telstar vs Jong Ajax (Youth), 22h30 ngày 25/01
Kết quả SC Telstar vs Jong Ajax (Youth) Đối đầu SC Telstar vs Jong Ajax (Youth) Phong độ SC Telstar gần đây Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
- Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.94O 3
0.96U 3
0.901
1.67X
3.702
4.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.99O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Telstar vs Jong Ajax (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 23
-
SC Telstar vs Jong Ajax (Youth): Diễn biến chính
- 21'Zakaria Eddahchouri (Assist:Jeff Hardeveld)1-0
- 40'Zakaria Eddahchouri (Assist:Mohamed Hamdaoui)2-0
- 46'2-0Precious Ugwu
Dies Janse - 46'2-0Jan Faberski
Rayane Bounida - 49'Tyrese Noslin3-0
- 51'Guus Offerhaus3-0
- 53'Tyrese Noslin3-0
- 62'Jayden Turfkruier
Tyrese Noslin3-0 - 62'Youssef El Kachati
Mohamed Hamdaoui3-0 - 64'3-0Don-Angelo Konadu
Jorthy Mokio - 64'3-0Mark Verkuijl
Kristian Hlynsson - 76'Mees Kaandorp
Soufiane Hetli3-0 - 76'Sebastiaan Hagedoorn
Tyrone Owusu3-0 - 83'3-0David Kalokoh
Lucas Jetten - 83'Reda Kharchouch
Jeff Hardeveld3-0
-
SC Telstar vs Jong Ajax (Youth): Đội hình chính và dự bị
- SC Telstar3-4-2-11Ronald Koeman2Jeff Hardeveld6Danny Bakker3Mitch Apau11Tyrese Noslin4Guus Offerhaus17Nils Rossen25Tyrone Owusu7Mohamed Hamdaoui23Soufiane Hetli10Zakaria Eddahchouri9Julian Rijkhoff7Nassef Chourak10Kristian Hlynsson11Rayane Bounida8Jorthy Mokio6Sean Steur2Gerald Alders3Nick Verschuren4Dies Janse5Lucas Jetten1Paul Reverson
- Đội hình dự bị
- 24Abdelraffie Benzzine9Youssef El Kachati19Sebastiaan Hagedoorn20Joey Houweling14Mees Kaandorp27Reda Kharchouch28Finn Mulder12Tom Overtoom8Jayden Turfkruier18Remi van Ekeris26Jaylan van SchooneveldYoram Lorenzo Ismael Boerhout 21Rida Chahid 0Jan Faberski 0David Kalokoh 20Don-Angelo Konadu 0Charlie Setford 12Rico Speksnijder 18Precious Ugwu 15Mark Verkuijl 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mike SnoeiDave Vos
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Telstar vs Jong Ajax (Youth): Số liệu thống kê
- SC TelstarJong Ajax (Youth)
- 5Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 13Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 15Sút Phạt15
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 352Số đường chuyền375
-
- 76%Chuyền chính xác81%
-
- 15Phạm lỗi15
-
- 4Cứu thua2
-
- 13Rê bóng thành công6
-
- 1Đánh chặn6
-
- 18Ném biên16
-
- 7Thử thách6
-
- 40Long pass24
-
- 171Pha tấn công195
-
- 89Tấn công nguy hiểm111
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 33 | 23 | 4 | 6 | 78 | 36 | 42 | 73 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 33 | 18 | 8 | 7 | 60 | 35 | 25 | 62 | H B T T T T |
3 | ADO Den Haag | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 61 | T T T B T T |
4 | Dordrecht | 33 | 17 | 8 | 8 | 58 | 42 | 16 | 59 | T B B T B T |
5 | SC Cambuur | 33 | 18 | 4 | 11 | 52 | 36 | 16 | 58 | T T T B T B |
6 | De Graafschap | 33 | 16 | 8 | 9 | 64 | 44 | 20 | 56 | T T T H B T |
7 | Emmen | 33 | 16 | 5 | 12 | 53 | 42 | 11 | 53 | B B T T T T |
8 | SC Telstar | 33 | 14 | 9 | 10 | 57 | 42 | 15 | 51 | T T B T T H |
9 | Den Bosch | 33 | 14 | 8 | 11 | 51 | 41 | 10 | 50 | B B B T T H |
10 | Helmond Sport | 33 | 12 | 9 | 12 | 50 | 50 | 0 | 45 | B T B H H H |
11 | Roda JC | 33 | 12 | 9 | 12 | 45 | 49 | -4 | 45 | H T T B B B |
12 | FC Eindhoven | 33 | 11 | 9 | 13 | 52 | 56 | -4 | 42 | T H B H H H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 32 | 11 | 8 | 13 | 57 | 56 | 1 | 41 | B T T T H H |
14 | MVV Maastricht | 33 | 8 | 10 | 15 | 44 | 52 | -8 | 34 | B B B H B B |
15 | VVV Venlo | 33 | 9 | 7 | 17 | 34 | 58 | -24 | 34 | T B H T H B |
16 | FC Oss | 33 | 7 | 12 | 14 | 25 | 54 | -29 | 33 | H B H B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 33 | 8 | 7 | 18 | 35 | 48 | -13 | 31 | B B B B B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 32 | 6 | 5 | 21 | 45 | 71 | -26 | 23 | B B H H B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 32 | 3 | 10 | 19 | 25 | 67 | -42 | 19 | H B B B B H |
20 | Vitesse Arnhem | 33 | 9 | 9 | 15 | 44 | 67 | -23 | 9 | T H T B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs