Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs FC Nomme United, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs FC Nomme United Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs FC Nomme United Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây Phong độ FC Nomme United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 2.5
0.60U 2.5
1.201
2.37X
3.402
2.50Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Ararat TTU vs FC Nomme United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 1
-
Tallinna FC Ararat TTU vs FC Nomme United: Diễn biến chính
- 12'Leonid Arhipov0-0
- 19'0-1
Lars Ossep
- 33'0-1Karl Gustav Kokka
- 54'Vadim Aksjonov1-1
- 65'1-2
Ousman Ceesay
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Ararat TTU vs FC Nomme United: Số liệu thống kê
- Tallinna FC Ararat TTUFC Nomme United
- 4Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 16Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 12Sút ra ngoài3
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 117Pha tấn công135
-
- 67Tấn công nguy hiểm90
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elva | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 7 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | FC Nomme United | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 12 | T T T T B |
3 | Viimsi MRJK | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 10 | H T B T T |
4 | JK Welco Elekter | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | T H B T T |
5 | Nomme JK Kalju II | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B T B T |
6 | Flora Tallinn II | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | T T H B B |
7 | Tallinna FC Levadia B | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | B B H T T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 2 | B H H B B |
9 | Tallinna FC Ararat TTU | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B H B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 11 | -6 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation