Kết quả Cuiaba vs SC Paysandu Para, 07h35 ngày 07/06
Kết quả Cuiaba vs SC Paysandu Para Đối đầu Cuiaba vs SC Paysandu Para Phong độ Cuiaba gần đây Phong độ SC Paysandu Para gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/06/202507:35
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.88O 2.25
1.02U 2.25
0.801
1.70X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cuiaba vs SC Paysandu Para
-
Sân vận động: Arena Multiuso Governador Jose Fragelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 11
-
Cuiaba vs SC Paysandu Para: Diễn biến chính
- 27'0-0Leandro Vilela Sales Teixeira
- 45'Matheus Silva Duarte,Matheusinho Goal Disallowed0-0
- 53'0-0Marlon Douglas De Sales Silva
- 57'Juan Christian0-0
- 60'Marcelo Henrique
Ataide Leonardo0-0 - 60'David Souza
Max Alves0-0 - 60'Alisson Pelegrini Safira
Eduardo Nascimento da Silva Junior0-0 - 63'0-0Edílson Jose da Silva Junior
Itaro Patric Cardoso Calmon - 64'0-0Petterson Novaes Reis
Marcelinho - 67'Guilherme Mariano0-0
- 73'0-0Wendel
Jorge Benitez - 75'0-0Wendel
- 76'Lucas Mineiro
Juan Christian0-0 - 76'Jadson
Denilson Alves Borges0-0 - 82'Lucas Mineiro1-0
- 87'1-0Arthur Monteiro
Marlon Douglas De Sales Silva
-
Cuiaba vs SC Paysandu Para: Đội hình chính và dự bị
- Cuiaba4-3-314Mateus Pasinato2Ataide Leonardo33Alan Empereur13Guilherme Mariano98Matheus Silva Duarte,Matheusinho8Max Alves45Patrick de Lucca27Denilson Alves Borges70Juan Christian9Eduardo Nascimento da Silva Junior22Derik Lacerda77Rosicley Pereira Da Silva,Rossi9Jorge Benitez30Marcelinho28Leandro Vilela Sales Teixeira96Matheus Vargas20Marlon Douglas De Sales Silva16Reverson Valuarth Paiva Silva4Luan Freitas5Joaquin Ariel Novillo94Itaro Patric Cardoso Calmon12Gabriel Mesquita
- Đội hình dự bị
- 3Bruno Fabiano Alves Nascimento55Calebe Oliveira Costa20David Souza12Guilherme Henrique Silva Nogueira77Jadson99Lucas Cardoso Moreira5Lucas Eduardo30Lucas Mineiro23Marcelo Henrique25Alisson Pelegrini SafiraEdílson Jose da Silva Junior 2Pedro Henrique Goncalves da Silva 15Petterson Novaes Reis 38Iago Hass 31Arthur Monteiro 32Petterson Novaes Reis 38Thalyson 18Wendel 36
- Huấn luyện viên (HLV)
- Antonio Jose Cardoso de OliveiraRogério Soares Gameleira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cuiaba vs SC Paysandu Para: Số liệu thống kê
- CuiabaSC Paysandu Para
- 9Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 22Tổng cú sút8
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 16Sút ra ngoài5
-
- 13Sút Phạt15
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 464Số đường chuyền254
-
- 84%Chuyền chính xác67%
-
- 15Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị0
-
- 3Cứu thua5
-
- 5Rê bóng thành công7
-
- 7Đánh chặn3
-
- 21Ném biên22
-
- 5Cản phá thành công7
-
- 11Thử thách9
-
- 25Long pass17
-
- 128Pha tấn công64
-
- 51Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 22 | B H T T T T |
3 | Cuiaba | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 21 | H B B T T T |
4 | CRB AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T B T B T |
5 | Remo Belem (PA) | 11 | 5 | 5 | 1 | 14 | 9 | 5 | 20 | T T H H B T |
6 | Coritiba PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 20 | B B T T T H |
7 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
8 | Chapecoense SC | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B T B |
9 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
10 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
11 | Ferroviaria SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T H H B H T |
12 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H H B B T |
13 | Operario Ferroviario PR | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | T T T B H B |
14 | Atletico Paranaense | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 14 | B H B T H B |
15 | Criciuma | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 12 | B H B B T T |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B H H T B T |
19 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
20 | Athletic Club MG | 11 | 2 | 0 | 9 | 8 | 19 | -11 | 6 | B T B B B B |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil