Kết quả CRB AL vs Goias, 02h00 ngày 15/06
- Chủ nhật, Ngày 15/06/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.77O 2
1.05U 2
0.771
2.50X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CRB AL vs Goias
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 12
-
CRB AL vs Goias: Diễn biến chính
- 34'Thiago Fernandes Rodrigues1-0
- 36'Daniel Sampaio Simoes1-0
- 46'1-0Martin Benitez
Rafael Gava - 56'William de Oliveira Pottker
Mikael Filipe Viana de Sousa1-0 - 61'1-0Esli Garcia
Welliton Silva de Azevedo Matheus - 63'1-0Arthur Caike do Nascimento Cruz
Pedro Junqueira - 68'Fernando Henrique
Geirton Marques Aires1-0 - 69'Giovanni Piccolomo
Daniel Sampaio Simoes1-0 - 70'Matheus Albino Carneiro1-0
- 70'1-0Willean Bernardo Willemen
- 75'Higor Meritao1-0
- 77'Giovanni Piccolomo (Assist:William de Oliveira Pottker)2-0
- 78'2-0Vitor Hugo Amorim de Assis
Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo - 78'2-0Jandir Breno Souza Silva
Anselmo Ramon Alves Erculano - 81'Hayner William Monjardim Cordeiro
Thiago Fernandes Rodrigues2-0 - 82'Belmonte Dada
Douglas Baggio de Oliveira Costa2-0 - 90'2-0Lucas Lovat
-
CRB AL vs Goias: Đội hình chính và dự bị
- CRB AL4-3-312Matheus Albino Carneiro2Matheus Antunes Ribeiro4Luis Geovanny Segovia Vega44Henri Marinho dos Santos42Weverton Guilherme da Silva Souza10Daniel Sampaio Simoes8Geirton Marques Aires22Higor Meritao17Thiago Fernandes Rodrigues28Mikael Filipe Viana de Sousa7Douglas Baggio de Oliveira Costa30Welliton Silva de Azevedo Matheus9Anselmo Ramon Alves Erculano17Pedro Junqueira77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo28Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho8Rafael Gava97Willean Bernardo Willemen55Guilherme Baldoria4Cristian Chagas Tarouco,Titi36Lucas Lovat23Tadeu Antonio Ferreira
- Đội hình dự bị
- 3Anderson de Jesus Santos97Belmonte Dada27Fabio Alemao30Fernando Henrique11Giovanni Piccolomo60Hayner William Monjardim Cordeiro77Leonardo de Campos5Lucas Kallyel18Rafinha20Vinicius Barata1Vitor Caetano Ferreira93William de Oliveira PottkerAnthony 13Arthur Caike do Nascimento Cruz 45Facundo Barcelo Viera 31Ezequiel Oliveira 12Esli Garcia 15Jandir Breno Souza Silva 7Luiz Felipe Nascimento dos Santos 3Luquinhas 25Martin Benitez 10Murillo Camara 29Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira 1Vitor Hugo Amorim de Assis 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniel Pollo Barioni PaulistaArmando Evangelista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CRB AL vs Goias: Số liệu thống kê
- CRB ALGoias
- 1Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút17
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 11Sút ra ngoài10
-
- 6Cản sút3
-
- 7Sút Phạt17
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 434Số đường chuyền420
-
- 81%Chuyền chính xác82%
-
- 17Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị1
-
- 6Cứu thua2
-
- 23Rê bóng thành công7
-
- 9Đánh chặn11
-
- 15Ném biên26
-
- 23Cản phá thành công7
-
- 9Thử thách14
-
- 23Long pass12
-
- 86Pha tấn công112
-
- 30Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 22 | B H T T T T |
3 | Cuiaba | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 21 | H B B T T T |
4 | CRB AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T B T B T |
5 | Remo Belem (PA) | 11 | 5 | 5 | 1 | 14 | 9 | 5 | 20 | T T H H B T |
6 | Coritiba PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 20 | B B T T T H |
7 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
8 | Chapecoense SC | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B T B |
9 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
10 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
11 | Ferroviaria SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T H H B H T |
12 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H H B B T |
13 | Operario Ferroviario PR | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | T T T B H B |
14 | Atletico Paranaense | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 14 | B H B T H B |
15 | Criciuma | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 12 | B H B B T T |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B H H T B T |
19 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
20 | Athletic Club MG | 11 | 2 | 0 | 9 | 8 | 19 | -11 | 6 | B T B B B B |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil