Kết quả Atletico Paranaense vs Atletico Clube Goianiense, 04h00 ngày 09/06
Kết quả Atletico Paranaense vs Atletico Clube Goianiense Đối đầu Atletico Paranaense vs Atletico Clube Goianiense Phong độ Atletico Paranaense gần đây Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
- Thứ hai, Ngày 09/06/202504:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.05O 2
0.86U 2
0.961
1.83X
3.252
4.60Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.75
0.82U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động: Arena da Baixada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 11
-
Atletico Paranaense vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
- 5'0-1
Alix Vinicius de Souza Sampaio
- 15'Antonio Feliphe Costa Silva0-1
- 46'Dudu Kogitzki
Antonio Feliphe Costa Silva0-1 - 46'Alan Kardec de Sousa Pereira
Renan0-1 - 58'0-1Alejo Cruz
Federico Andres Martinez Berroa - 61'Leonardo Pinheiro da Conceicao Goal cancelled0-1
- 63'Alan Kardec de Sousa Pereira0-1
- 71'0-1Caio Henrique da Silva Dantas
Sandro Cesar Cordovil de Lima - 72'0-1Conrado
Kauan Rodrigues - 81'Leozinho
Lucas Falcão0-1 - 83'0-1Leonardo de Medeiros Guimaraes Rosa
- 84'Fernando Bueno
Lucas Esquivel0-1 - 87'0-1Heron Crespo Da Silva
Guilherme Kennedy Romao - 87'0-1Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao
Marcelo Josede Lima - 90'Bruno Zapelli0-1
- 90'0-1Conrado
-
Atletico Paranaense vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị
- Atletico Paranaense4-4-21Mycael Pontes Moreira37Lucas Esquivel3Leonardo Pinheiro da Conceicao28Habraao Lincon do Nascimento14Kaua Moraes10Bruno Zapelli8Giuliano Victor de Paula5Antonio Feliphe Costa Silva98Lucas Falcão30Tevis Alves70Renan11Federico Andres Martinez Berroa9Sandro Cesar Cordovil de Lima7Marcelo Josede Lima5Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian8Rhaldney10Kauan Rodrigues2Ruan Gregorio Teixeira4Wallace Fortuna dos Santos3Alix Vinicius de Souza Sampaio6Guilherme Kennedy Romao1Leonardo de Medeiros Guimaraes Rosa
- Đội hình dự bị
- 27Alan Kardec de Sousa Pereira45Lucas Belezi Barbosa63Diogo Riquelme53Dudu Kogitzki6Fernando Bueno4Tobias Pereira Figueiredo21Leozinho46Marcos Andre15Fabrizio Peralta31Raul Lo Goncalves23Aderbar Melo dos Santos Neto26VitinhoFrancisco Barrios 17Caio Henrique da Silva Dantas 20Conrado 13Alejo Cruz 19Heron Crespo Da Silva 15Lucas Barreto 12Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao 16Pedro Henrique Pereira da Silva 14Robert dos Santos Conceicao 18
- Huấn luyện viên (HLV)
- Wesley CarvalhoAlberto Valentim
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
- Atletico ParanaenseAtletico Clube Goianiense
- 5Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút9
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 15Sút ra ngoài6
-
- 16Sút Phạt13
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 549Số đường chuyền317
-
- 87%Chuyền chính xác75%
-
- 13Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị0
-
- 3Cứu thua1
-
- 11Rê bóng thành công14
-
- 3Đánh chặn8
-
- 27Ném biên26
-
- 2Woodwork0
-
- 11Cản phá thành công14
-
- 8Thử thách13
-
- 22Long pass22
-
- 112Pha tấn công96
-
- 43Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 11 | 8 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 26 | T T H T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 22 | B H T T T T |
3 | Cuiaba | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 21 | H B B T T T |
4 | Remo Belem (PA) | 11 | 5 | 5 | 1 | 14 | 9 | 5 | 20 | T T H H B T |
5 | Coritiba PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 20 | B B T T T H |
6 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
7 | CRB AL | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 18 | H H T B T B |
8 | Chapecoense SC | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B T B |
9 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
10 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
11 | Ferroviaria SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T H H B H T |
12 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H H B B T |
13 | Operario Ferroviario PR | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | T T T B H B |
14 | Atletico Paranaense | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 14 | B H B T H B |
15 | Criciuma | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 12 | B H B B T T |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B H H T B T |
19 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
20 | Athletic Club MG | 11 | 2 | 0 | 9 | 8 | 19 | -11 | 6 | B T B B B B |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil