Kết quả Athletic Club MG vs Operario Ferroviario PR, 06h30 ngày 15/06
Kết quả Athletic Club MG vs Operario Ferroviario PR Phong độ Athletic Club MG gần đây Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/06/202506:30
Xem Live
-
43
Vòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.20+0.25
0.71O 3.25
0.98U 3.25
0.741
2.59X
2.352
3.58Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 2.5
3.57U 2.5
0.18 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Club MG vs Operario Ferroviario PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 12
-
Athletic Club MG vs Operario Ferroviario PR: Diễn biến chính
-
Athletic Club MG vs Operario Ferroviario PR: Đội hình chính và dự bị
- Athletic Club MG4-4-231Adriel6Yuri Antonio Costa da Silva44Alex de Oliveira Nascimento4Sidimar Fernando Cigolini2Douglas da Silva Santos10David Braga37Alexsandro Amorim38Sandry Roberto Santos Goes55Fernando Martinez23Gustavo Silva77Maswel Ananias Silva7Rodrigo Rodrigues89Daniel Amorim Dias da Silva29Allano Brendon de Souza Lima20Fransergio Rodrigues Barbosa8Juan Zuluaga88Neto Paraiba72Thales Bento Oleques16Matheus Miranda30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo90Cristiano da Silva Leite1Elias Martello Curzel
- Đội hình dự bị
- 27Alason Carioca8Nazario Andrey5Diego Fumaca25Glauco Tadeu Passos Chaves1Jefferson Luis16Joao Adriano43Marcelo Ajul96Mateus Goncalves Martins17Nathan Mendes da Silva19Neto Costa84Rodrigo Silva Nascimento7Welinton TorraoDiogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel 2Gabriel Feliciano 27Gabriel Souza 18Jaime Giraldo 4Jhemerson 17Lucas Wingert 91Marcos Paulo Costa Do Nascimento 32Nilson Barbosa Nascimento Junior 36Ronald Santanna Rodrigues 97Thiago Beserra Dos Santos, Thiaguinho 34da Silva Vagner 33Vinicius Alessandro Mingotti 9
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mateus Costa
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Athletic Club MG vs Operario Ferroviario PR: Số liệu thống kê
- Athletic Club MGOperario Ferroviario PR
- 3Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 5Tổng cú sút3
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 3Sút ra ngoài2
-
- 0Cản sút1
-
- 4Sút Phạt3
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 120Số đường chuyền75
-
- 87%Chuyền chính xác75%
-
- 3Phạm lỗi4
-
- 2Việt vị0
-
- 1Cứu thua1
-
- 0Rê bóng thành công6
-
- 1Đánh chặn0
-
- 10Ném biên2
-
- 1Cản phá thành công6
-
- 1Thử thách4
-
- 7Long pass5
-
- 29Pha tấn công17
-
- 12Tấn công nguy hiểm3
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T H T T T B |
2 | Gremio Novorizontin | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 22 | B H T T T T |
3 | Cuiaba | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 21 | H B B T T T |
4 | CRB AL | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T B T B T |
5 | Remo Belem (PA) | 11 | 5 | 5 | 1 | 14 | 9 | 5 | 20 | T T H H B T |
6 | Coritiba PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 20 | B B T T T H |
7 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
8 | Chapecoense SC | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B T B |
9 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
10 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
11 | Ferroviaria SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T H H B H T |
12 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H H B B T |
13 | Operario Ferroviario PR | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | T T T B H B |
14 | Atletico Paranaense | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 14 | B H B T H B |
15 | Criciuma | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 12 | B H B B T T |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B H H T B T |
19 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
20 | Athletic Club MG | 11 | 2 | 0 | 9 | 8 | 19 | -11 | 6 | B T B B B B |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil