Kết quả Goias vs Volta Redonda, 02h00 ngày 09/06
- Thứ hai, Ngày 09/06/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.96O 2
0.83U 2
0.991
1.70X
3.302
4.50Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.75
0.77U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goias vs Volta Redonda
-
Sân vận động: Estadio da Serrinha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 11
-
Goias vs Volta Redonda: Diễn biến chính
- 16'Gonzalo Freitas
Lucas Ribeiro Dos Santos0-0 - 22'Vitor Hugo Amorim de Assis (Assist:Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo)1-0
- 38'1-0Bruno Sergio Jaime
Gabriel Pinheiro - 45'Gonzalo Freitas1-0
- 45'Diego Caito1-0
- 46'1-0André Luiz
Gabriel Bahia - 46'1-0Rai da Silva Pessanha
Patrick Machado Ferreira - 60'Martin Benitez
Vitor Hugo Amorim de Assis1-0 - 61'Arthur Caike do Nascimento Cruz
Pedro Junqueira1-0 - 65'1-0Mirandinha
Heliardo Vieira da Silva,Eli - 66'1-0Matheus Lucas Jacintho Ferreira
Robinho - 68'Guilherme Baldoria
Diego Caito1-0 - 72'1-0Wellington Silva
Jhonny Cardinoti Pedro - 75'Anthony
Luiz Felipe Nascimento dos Santos1-0 - 76'Esli Garcia
Welliton Silva de Azevedo Matheus1-0 - 90'Arthur Caike do Nascimento Cruz2-0
- 90'Arthur Caike do Nascimento Cruz Goal awarded2-0
-
Goias vs Volta Redonda: Đội hình chính và dự bị
- Goias4-3-323Tadeu Antonio Ferreira97Willean Bernardo Willemen14Lucas Ribeiro Dos Santos3Luiz Felipe Nascimento dos Santos20Diego Caito22Vitor Hugo Amorim de Assis28Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo17Pedro Junqueira9Anselmo Ramon Alves Erculano30Welliton Silva de Azevedo Matheus11MV19Heliardo Vieira da Silva,Eli13Jhonny Cardinoti Pedro20Pierre Wagner Oliveira dos Santos8Robinho10Patrick Machado Ferreira6Sanchez Jose Vale Costa3Gabriel Pinheiro15Lucas Adell26Gabriel Bahia12Jean
- Đội hình dự bị
- 4Anthony45Arthur Caike do Nascimento Cruz55Guilherme Baldoria31Facundo Barcelo Viera5Gonzalo Freitas15Esli Garcia7Jandir Breno Souza Silva36Lucas Lovat25Luquinhas10Martin Benitez32Jose Rodrigo Andrade Ramos1Thiago Rodrigues de Oliveira NogueiraAndré Luiz 28Avelino 1Bruno Sergio Jaime 5Chayene Medeiros Oliveira Santos 14Henrique Silva 21Juninho 22Matheus Lucas Jacintho Ferreira 23Mirandinha 27Rai da Silva Pessanha 16Vitinho 17Wellington Silva 2
- Huấn luyện viên (HLV)
- Armando Evangelista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Goias vs Volta Redonda: Số liệu thống kê
- GoiasVolta Redonda
- 2Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 13Tổng cú sút22
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài18
-
- 9Sút Phạt16
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 273Số đường chuyền397
-
- 75%Chuyền chính xác84%
-
- 16Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị4
-
- 4Cứu thua4
-
- 7Rê bóng thành công9
-
- 2Đánh chặn5
-
- 23Ném biên20
-
- 1Woodwork0
-
- 7Cản phá thành công9
-
- 7Thử thách11
-
- 24Long pass38
-
- 26Pha tấn công27
-
- 13Tấn công nguy hiểm11
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 11 | 8 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 26 | T T H T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 22 | B H T T T T |
3 | Cuiaba | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 21 | H B B T T T |
4 | Remo Belem (PA) | 11 | 5 | 5 | 1 | 14 | 9 | 5 | 20 | T T H H B T |
5 | Coritiba PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 20 | B B T T T H |
6 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
7 | CRB AL | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 18 | H H T B T B |
8 | Chapecoense SC | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B T B |
9 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
10 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
11 | Ferroviaria SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T H H B H T |
12 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H H B B T |
13 | Operario Ferroviario PR | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | T T T B H B |
14 | Atletico Paranaense | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 14 | B H B T H B |
15 | Criciuma | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 12 | B H B B T T |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B H H T B T |
19 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
20 | Athletic Club MG | 11 | 2 | 0 | 9 | 8 | 19 | -11 | 6 | B T B B B B |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil