Kết quả Remo Belem (PA) vs Operario Ferroviario PR, 05h00 ngày 09/06
Kết quả Remo Belem (PA) vs Operario Ferroviario PR Đối đầu Remo Belem (PA) vs Operario Ferroviario PR Phong độ Remo Belem (PA) gần đây Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
- Thứ hai, Ngày 09/06/202505:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.84O 1.75
0.76U 1.75
1.061
2.37X
2.802
3.00Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Remo Belem (PA) vs Operario Ferroviario PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 11
-
Remo Belem (PA) vs Operario Ferroviario PR: Diễn biến chính
- 23'0-0Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo
- 28'0-0Gabriel Boschilia
- 46'Kadu Santos
Marcelinho0-0 - 49'0-1
Rodrigo Rodrigues (Assist:Daniel Amorim Dias da Silva)
- 57'Janderson0-1
- 58'Regis Augusto Salmazzo
Pedro Henrique de Castro Silva0-1 - 58'Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
Janderson0-1 - 59'Willian Klaus0-1
- 60'0-1Vinicius Alessandro Mingotti
Daniel Amorim Dias da Silva - 60'0-1Thiago Beserra Dos Santos, Thiaguinho
Neto Paraiba - 67'Reynaldo1-1
- 71'Reynaldo Goal awarded1-1
- 78'1-1Nilson Barbosa Nascimento Junior
Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo - 83'1-1Filipe Claudino
Marcos Paulo Costa Do Nascimento - 83'1-1Gabriel Feliciano
Cristiano da Silva Leite - 87'Luan Martins1-1
- 88'Raphael Guimaraes de Paula
Adailton dos Santos da Silva1-1 - 88'Alexis Alvarino
Luan Martins1-1 - 90'Savio Antonio Alves (Assist:Pedro Rocha Neves)2-1
-
Remo Belem (PA) vs Operario Ferroviario PR: Đội hình chính và dự bị
- Remo Belem (PA)4-3-388Marcelo Rangel16Savio Antonio Alves4Willian Klaus29Reynaldo79Marcelinho11Pedro Henrique de Castro Silva7Giovanni Pavani5Luan Martins99Janderson15Adailton dos Santos da Silva32Pedro Rocha Neves7Rodrigo Rodrigues89Daniel Amorim Dias da Silva32Marcos Paulo Costa Do Nascimento8Juan Zuluaga88Neto Paraiba10Gabriel Boschilia72Thales Bento Oleques30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo16Matheus Miranda90Cristiano da Silva Leite1Elias Martello Curzel
- Đội hình dự bị
- 3Camutanga6Gustavo Daniel Cabral31Raphael Guimaraes de Paula14Alexis Alvarino13Kadu Santos98Madison Araujo8Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo38Rafael Castro22Regis Augusto Salmazzo21Alan Francisco Rodriguez94Ygor Vinhas Oliveira LimaDiogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel 2Filipe Claudino 77Gabriel Feliciano 27Jaime Giraldo 4Kleiton Pego Duarte 75Nilson Barbosa Nascimento Junior 36Pedro Lucas 70Ronald Santanna Rodrigues 97Thiago Beserra Dos Santos, Thiaguinho 34da Silva Vagner 33Vinicius Alessandro Mingotti 9Jose Gabriel 35
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mateus Costa
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Remo Belem (PA) vs Operario Ferroviario PR: Số liệu thống kê
- Remo Belem (PA)Operario Ferroviario PR
- 6Phạt góc0
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 17Tổng cú sút15
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 14Sút ra ngoài10
-
- 15Sút Phạt13
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 443Số đường chuyền353
-
- 81%Chuyền chính xác84%
-
- 13Phạm lỗi15
-
- 4Việt vị3
-
- 4Cứu thua1
-
- 11Rê bóng thành công7
-
- 7Đánh chặn8
-
- 24Ném biên18
-
- 9Cản phá thành công5
-
- 10Thử thách8
-
- 36Long pass23
-
- 61Pha tấn công71
-
- 30Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 11 | 8 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 26 | T T H T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 22 | B H T T T T |
3 | Cuiaba | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 21 | H B B T T T |
4 | Remo Belem (PA) | 11 | 5 | 5 | 1 | 14 | 9 | 5 | 20 | T T H H B T |
5 | Coritiba PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 20 | B B T T T H |
6 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
7 | CRB AL | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 18 | H H T B T B |
8 | Chapecoense SC | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B T B |
9 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
10 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
11 | Ferroviaria SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T H H B H T |
12 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H H B B T |
13 | Operario Ferroviario PR | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | T T T B H B |
14 | Atletico Paranaense | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 14 | B H B T H B |
15 | Criciuma | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 12 | B H B B T T |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B H H T B T |
19 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
20 | Athletic Club MG | 11 | 2 | 0 | 9 | 8 | 19 | -11 | 6 | B T B B B B |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil