Kết quả Amazonas FC vs Athletic Club MG, 05h30 ngày 10/06
Kết quả Amazonas FC vs Athletic Club MG Phong độ Amazonas FC gần đây Phong độ Athletic Club MG gần đây
- Thứ ba, Ngày 10/06/202505:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.97O 2
0.85U 2
1.011
2.20X
3.102
3.30Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Amazonas FC vs Athletic Club MG
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 11
-
Amazonas FC vs Athletic Club MG: Diễn biến chính
- 5'0-0Sidimar Fernando Cigolini
- 38'0-0Fernando Martinez
- 45'Larry Vasquez Ortega0-0
- 53'Wellington Ferreira Nascimento
Thomas Luciano0-0 - 53'Rafael Tavares
Rafael Monteiro0-0 - 54'Fernando Jose da Cunha Neto
Larry Vasquez Ortega0-0 - 62'Gerardo Joaquin Torres Herrera
Kevin Federik Ramirez Dutra0-0 - 63'Luan Silva1-0
-
Amazonas FC vs Athletic Club MG: Đội hình chính và dự bị
- Amazonas FC3-4-333Pedro Caracoci6Fabiano da Silva Souza3Jackson Souza30Nilson David Castrillon Burbano2Rafael Monteiro5Larry Vasquez Ortega77Roberto Menezes Bandeira Neto58Thomas Luciano22Diego Martin Zabala Morales9Luan Silva7Kevin Federik Ramirez Dutra77Maswel Ananias Silva6Yuri Antonio Costa da Silva23Gustavo Silva15Fernando Martinez38Sandry Roberto Santos Goes37Alexsandro Amorim2Douglas da Silva Santos4Sidimar Fernando Cigolini16Alex de Oliveira Nascimento84Rodrigo Silva Nascimento31Adriel
- Đội hình dự bị
- 18Cocote29Fernando Jose da Cunha Neto17Guilherme Xavier91Henrique Almeida Caixeta Nascentes10Rafael Tavares11Gerardo Joaquin Torres Herrera26Vagner Jose Dias Goncalves20Santiago Viera57Vitao4Wellington Ferreira Nascimento19William Silva Gomes Barbio1Ze CarlosAlason Carioca 27Nazario Andrey 8Caick 20David Braga 10Glauco Tadeu Passos Chaves 25Jefferson Luis 1Dourado 21Marcelo Ajul 43Matheus Mococa 18Nathan Mendes da Silva 17Neto Costa 19Wesley David de Oliveira Andrade 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Amazonas FC vs Athletic Club MG: Số liệu thống kê
- Amazonas FCAthletic Club MG
- 1Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 6Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 2Sút ra ngoài8
-
- 10Sút Phạt15
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 288Số đường chuyền268
-
- 82%Chuyền chính xác82%
-
- 15Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị2
-
- 1Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công11
-
- 5Đánh chặn4
-
- 14Ném biên23
-
- 12Cản phá thành công11
-
- 6Thử thách7
-
- 18Long pass21
-
- 49Pha tấn công83
-
- 22Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 11 | 8 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 26 | T T H T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 22 | B H T T T T |
3 | Cuiaba | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 21 | H B B T T T |
4 | Remo Belem (PA) | 11 | 5 | 5 | 1 | 14 | 9 | 5 | 20 | T T H H B T |
5 | Coritiba PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 20 | B B T T T H |
6 | Avai FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | B H H T B T |
7 | CRB AL | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 18 | H H T B T B |
8 | Chapecoense SC | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 10 | 4 | 16 | T H T B T B |
9 | America MG | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B T B B T |
10 | Vila Nova | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 16 | B T B B B B |
11 | Ferroviaria SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T H H B H T |
12 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H H B B T |
13 | Operario Ferroviario PR | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | T T T B H B |
14 | Atletico Paranaense | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 14 | B H B T H B |
15 | Criciuma | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 12 | B H B B T T |
16 | Volta Redonda | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | T H H H T B |
17 | Botafogo SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B T H H B |
18 | Amazonas FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B H H T B T |
19 | SC Paysandu Para | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 7 | H H B B B T |
20 | Athletic Club MG | 11 | 2 | 0 | 9 | 8 | 19 | -11 | 6 | B T B B B B |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil