Phong độ Cuiaba gần đây, KQ Cuiaba mới nhất
Phong độ Cuiaba gần đây
- 17/05/2025Chapecoense SCCuiaba1 - 0L
- 12/05/2025CuiabaOperario Ferroviario PR0 - 2L
- 07/05/2025CRB ALCuiaba1 - 1D
- 28/04/2025CuiabaFerroviaria SP0 - 0W
- 23/04/2025Atletico Clube GoianienseCuiaba1 - 0D
- 16/04/20251 CuiabaAtletico Paranaense0 - 1W
- 11/04/2025CuiabaAvai FC1 - 0D
- 07/04/2025Volta RedondaCuiaba0 - 1W
- 30/03/20251 CuiabaEC Primavera MT0 - 1L
- Pen [2-4]
- 23/03/2025EC Primavera MTCuiaba0 - 0W
Thống kê phong độ Cuiaba gần đây, KQ Cuiaba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Cuiaba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 1 Mato Grosso Brazil | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Brazil | 8 | 3 | 3 | 2 |
Phong độ Cuiaba gần đây: theo giải đấu
- 30/03/20251 CuiabaEC Primavera MT0 - 1L
- Pen [2-4]
- 23/03/2025EC Primavera MTCuiaba0 - 0W
- 17/05/2025Chapecoense SCCuiaba1 - 0L
- 12/05/2025CuiabaOperario Ferroviario PR0 - 2L
- 07/05/2025CRB ALCuiaba1 - 1D
- 28/04/2025CuiabaFerroviaria SP0 - 0W
- 23/04/2025Atletico Clube GoianienseCuiaba1 - 0D
- 16/04/20251 CuiabaAtletico Paranaense0 - 1W
- 11/04/2025CuiabaAvai FC1 - 0D
- 07/04/2025Volta RedondaCuiaba0 - 1W
- Kết quả Cuiaba mới nhất ở giải Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Kết quả Cuiaba mới nhất ở giải Hạng 2 Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cuiaba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cuiaba (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Cuiaba (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 22 | T T B T T T |
2 | Flamengo | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 4 | 13 | 18 | T H T B T H |
3 | Cruzeiro | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 17 | T B T T T H |
4 | Bragantino | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 17 | T T T T H B |
5 | Ceara | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B H T H T |
6 | Bahia | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T T T B T |
7 | Fluminense RJ | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T B T B T |
9 | Atletico Mineiro | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 13 | B T H T T H |
10 | Botafogo RJ | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 5 | 5 | 12 | H B T B T H |
11 | Sao Paulo | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | H T H H B T |
12 | Mirassol | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | T H H B T H |
13 | Vasco da Gama | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B B B T |
14 | Fortaleza | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H H T B |
15 | Internacional RS | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | B H T B B H |
16 | Vitoria BA | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T H H B T B |
17 | Gremio (RS) | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H H T H B |
18 | Juventude | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 21 | -13 | 8 | B H B B B H |
19 | Santos | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B B H B |
20 | Sport Club do Recife | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 2 | B B H B B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes