Kết quả Chapecoense SC vs Cuiaba, 05h00 ngày 17/05
Kết quả Chapecoense SC vs Cuiaba Đối đầu Chapecoense SC vs Cuiaba Phong độ Chapecoense SC gần đây Phong độ Cuiaba gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202505:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.05O 2
0.98U 2
0.841
2.25X
3.002
2.87Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chapecoense SC vs Cuiaba
-
Sân vận động: Arena Condá
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 8
-
Chapecoense SC vs Cuiaba: Diễn biến chính
- 8'Mailton dos Santos de Sa1-0
- 46'1-0Eduardo Nascimento da Silva Junior
Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho - 59'1-0Jadson
Derik Lacerda - 60'Lucas Baptista Felix,Dentinho
Getulio1-0 - 60'1-0Patrick de Lucca
Lucas Mineiro - 65'Bruno Matias dos Santos1-0
- 68'1-1
Patrick de Lucca (Assist:Matheus Silva Duarte,Matheusinho)
- 71'Italo
Marcinho1-1 - 72'Mailson
Giovanni Augusto Oliveira Cardoso1-1 - 77'Italo2-1
- 83'2-1Lucas Cardoso Moreira
Max Alves - 86'Jorge Jimenez
Rafael Carvalheira2-1 - 86'Gianluca Piola Minozzo,Mancha
Walter Clar2-1 - 90'2-1Guilherme Mariano
Nathan Raphael Pelae Cardoso - 90'2-1
-
Chapecoense SC vs Cuiaba: Đội hình chính và dự bị
- Chapecoense SC3-5-212Leonardo da Silva Vieira4Joao Paulo Silveira dos Santos25Victor Caetano33Bruno Leonardo dos Santos Covas37Walter Clar10Giovanni Augusto Oliveira Cardoso16Bruno Matias dos Santos99Rafael Carvalheira22Mailton dos Santos de Sa11Getulio7Marcinho70Juan Christian7Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho22Derik Lacerda30Lucas Mineiro27Denilson Alves Borges8Max Alves98Matheus Silva Duarte,Matheusinho4Nathan Raphael Pelae Cardoso33Alan Empereur6Sander Henrique Bortolotto14Mateus Pasinato
- Đội hình dự bị
- 97Lucas Baptista Felix,Dentinho3Eduardo Domachowski26Everton77Italo5Jorge Jimenez90Mailson6Gianluca Piola Minozzo,Mancha95Marcinho9Mario Sergio48Pedro Victor Martins Silva Costa1Rafael de Carvalho Santos30Thomas Jaguaribe BedinelliArthur Henrique Bittencourt 1Bruno Fabiano Alves Nascimento 3Calebe Oliveira Costa 55Patrick de Lucca 45Eduardo Nascimento da Silva Junior 9Guilherme Mariano 13Jadson 77Ataide Leonardo 2Lucas Cardoso Moreira 99Ruan de Oliveira Ferreira 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Argel-Argelico FuksAntonio Jose Cardoso de Oliveira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Chapecoense SC vs Cuiaba: Số liệu thống kê
- Chapecoense SCCuiaba
- 4Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 10Tổng cú sút15
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài14
-
- 3Cản sút6
-
- 9Sút Phạt9
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 292Số đường chuyền503
-
- 73%Chuyền chính xác84%
-
- 9Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị1
-
- 0Cứu thua2
-
- 12Rê bóng thành công8
-
- 6Đánh chặn7
-
- 18Ném biên28
-
- 12Cản phá thành công8
-
- 8Thử thách8
-
- 14Long pass28
-
- 63Pha tấn công115
-
- 32Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H B T T T H |
2 | Remo Belem (PA) | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 16 | H T H T T H |
3 | Vila Nova | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | H T T T B T |
4 | CRB AL | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 15 | T B H H H T |
5 | Avai FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B H H |
6 | Gremio Novorizontin | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H H T B H T |
7 | Operario Ferroviario PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | B H B T T T |
8 | Chapecoense SC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | T T B T H T |
9 | Cuiaba | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H B B |
10 | Ferroviaria SP | 8 | 2 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H B T H H |
11 | Atletico Clube Goianiense | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H T H H |
12 | Coritiba PR | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | T H B T B B |
13 | Atletico Paranaense | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B B H B |
14 | America MG | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T T B B H |
15 | Criciuma | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 6 | T H H B H B |
16 | Athletic Club MG | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | B B T B T B |
17 | Volta Redonda | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | -3 | 5 | B B H B T H |
18 | Botafogo SP | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 5 | H B B T B B |
19 | SC Paysandu Para | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | B H H B H H |
20 | Amazonas FC | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | H B B H B H |
Upgrade Team Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil