Kết quả Club Brugge Ⅱ vs Patro Eisden, 02h00 ngày 02/03
- Chủ nhật, Ngày 02/03/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.88O 2.75
0.90U 2.75
0.901
3.10X
3.402
2.15Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Brugge Ⅱ vs Patro Eisden
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 24
-
Club Brugge Ⅱ vs Patro Eisden: Diễn biến chính
- 37'0-0JORDAN RENSON
- 40'0-0Stef Peeters
- 41'0-0Adnane Abid
- 45'Yanis Musuayi0-0
- 54'0-0Lukas van Eenoo
- 65'0-1
Stef Peeters (Assist:Adnane Abid)
- 90'0-1Jellert van Landschoot
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Club Brugge Ⅱ vs Patro Eisden: Số liệu thống kê
- Club Brugge ⅡPatro Eisden
- 3Phạt góc10
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng5
-
- 7Tổng cú sút15
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài9
-
- 3Cản sút6
-
- 24Sút Phạt11
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 439Số đường chuyền221
-
- 11Phạm lỗi24
-
- 5Việt vị1
-
- 3Cứu thua4
-
- 18Rê bóng thành công24
-
- 5Đánh chặn4
-
- 0Woodwork2
-
- 3Thử thách10
-
- 65Pha tấn công67
-
- 28Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 26 | 17 | 6 | 3 | 41 | 18 | 23 | 57 | T T T T T H |
2 | Zulte-Waregem | 26 | 17 | 5 | 4 | 53 | 27 | 26 | 56 | T B B T T H |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 26 | 12 | 10 | 4 | 50 | 27 | 23 | 46 | H T B T H H |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | SC Lokeren-Temse | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 35 | T T B T T T |
8 | Lierse | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B B T B B |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KAS Eupen | 26 | 7 | 6 | 13 | 36 | 45 | -9 | 27 | H H B T T B |
11 | KVSK Lommel | 26 | 7 | 5 | 14 | 30 | 44 | -14 | 26 | B H T B B T |
12 | Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | B B T B B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 26 | 3 | 10 | 13 | 27 | 49 | -22 | 19 | B H B H B H |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation