Kết quả VVV Venlo vs Helmond Sport, 21h45 ngày 13/04
Kết quả VVV Venlo vs Helmond Sport Đối đầu VVV Venlo vs Helmond Sport Phong độ VVV Venlo gần đây Phong độ Helmond Sport gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202521:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.95O 2.5
0.79U 2.5
0.881
2.37X
3.302
2.50Hiệp 1+0
0.91-0
0.95O 1
0.91U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VVV Venlo vs Helmond Sport
-
Sân vận động: De Koel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 34
-
VVV Venlo vs Helmond Sport: Diễn biến chính
- 16'0-0Helgi Ingason
- 41'Elias Sierra1-0
- 43'Emmanuel Gyamfi1-0
- 46'Tim Braem
Dries Saddiki1-0 - 46'1-0Mohammed Amin Doudah
Alen Dizdarevic - 46'1-0Theo Golliard
Helgi Ingason - 49'1-0Amir Absalem
- 62'1-0Bryan Van Hove
Tarik Essakkati - 67'Lasse Wehmeyer
Naim Matoug1-0 - 68'Bjorn van Zijl
Dean Zandbergen1-0 - 70'Bjorn van Zijl2-0
- 73'2-0Justin Ogenia
Anthony van den Hurk - 73'Layee Kromah
Elias Sierra2-0 - 73'Simon Janssen
Emmanuel Gyamfi2-0 - 74'Rick Ketting2-0
- 78'Tim Braem2-0
- 80'Navarone Foor (Assist:Layee Kromah)3-0
- 81'3-0Sam Bisselink
Lennerd Daneels - 89'Layee Kromah4-0
- 90'4-1
Dario Sits (Assist:Sam Bisselink)
-
VVV Venlo vs Helmond Sport: Đội hình chính và dự bị
- VVV Venlo4-3-316Trevor Doornbusch19Emmanuel Gyamfi33Gabin Blancquart4Rick Ketting12Sylian Mokono25Navarone Foor34Serano Seymor8Elias Sierra96Dries Saddiki9Dean Zandbergen26Naim Matoug39Anthony van den Hurk11Lennerd Daneels9Dario Sits32Tarik Essakkati19Helgi Ingason22Alen Dizdarevic2Tobias Pachonik4Redouane Halhal5Jonas Scholz27Amir Absalem1Wouter van der Steen
- Đội hình dự bị
- 29Tim Braem10Brahim Darri21Max De Waal5Simon Janssen27Layee Kromah22Zidane Taylan23Delano van Crooij18Bjorn van Zijl37Diego van Zutphen11Thijme Verheijen7Lasse WehmeyerKevin Aben 23Sam Bisselink 7Mohammed Amin Doudah 47Theo Golliard 10Tom Hendriks 21Justin Ogenia 12Enrik Ostrc 8Flor Van Den Eynden 3Bryan Van Hove 17Onesime Zimuangana 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Rick KruysBob Peeters
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
VVV Venlo vs Helmond Sport: Số liệu thống kê
- VVV VenloHelmond Sport
- 8Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 22Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 15Sút ra ngoài6
-
- 10Sút Phạt13
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 357Số đường chuyền336
-
- 79%Chuyền chính xác74%
-
- 13Phạm lỗi10
-
- 5Việt vị0
-
- 3Cứu thua4
-
- 14Rê bóng thành công22
-
- 7Đánh chặn5
-
- 20Ném biên24
-
- 9Thử thách11
-
- 22Long pass23
-
- 93Pha tấn công71
-
- 45Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 34 | 24 | 4 | 6 | 79 | 36 | 43 | 76 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 34 | 19 | 4 | 11 | 55 | 37 | 18 | 61 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | Emmen | 34 | 16 | 5 | 13 | 53 | 43 | 10 | 53 | B T T T T B |
8 | SC Telstar | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 43 | 15 | 52 | T B T T H H |
9 | Den Bosch | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B B T T H B |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | FC Eindhoven | 34 | 12 | 9 | 13 | 53 | 56 | -3 | 45 | H B H H H T |
12 | Helmond Sport | 34 | 12 | 9 | 13 | 51 | 54 | -3 | 45 | T B H H H B |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 34 | 11 | 9 | 14 | 59 | 59 | 0 | 42 | T T H H H B |
14 | VVV Venlo | 34 | 10 | 7 | 17 | 38 | 59 | -21 | 37 | B H T H B T |
15 | MVV Maastricht | 34 | 8 | 10 | 16 | 46 | 55 | -9 | 34 | B B H B B B |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 32 | B B B B B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 34 | 7 | 6 | 21 | 50 | 75 | -25 | 27 | H H B B H T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 34 | 3 | 11 | 20 | 27 | 71 | -44 | 20 | B B B H H B |
20 | Vitesse Arnhem | 34 | 9 | 10 | 15 | 45 | 68 | -23 | 10 | H T B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs