Kết quả MVV Maastricht vs Excelsior SBV, 01h00 ngày 05/04

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 33

  • MVV Maastricht vs Excelsior SBV: Diễn biến chính

  • 35'
    Sven Braken (Assist:Bryan Smeets) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Xander Blomme
     Cedric Hatenboer
  • 68'
    1-0
     Seydou Fini
     Jacky Donkor
  • 68'
    1-0
     Richie Omorowa
     Kik Pierie
  • 68'
    1-0
     Mike van Duinen
     Mathijs Tielemans
  • 75'
    Nabil El Basri  
    Sven Braken  
    1-0
  • 80'
    Ayman Kassimi  
    Robyn Esajas  
    1-0
  • 80'
    Ferre Slegers  
    Marko Kleinen  
    1-0
  • 86'
    1-1
    goal Lance Duijvestijn (Assist:Casper Widell)
  • 90'
    Ayman Kassimi
    1-1
  • 90'
    1-1
     Zach Booth
     Seydou Fini
  • 90'
    1-2
    goal Mike van Duinen (Assist:Lance Duijvestijn)
  • MVV Maastricht vs Excelsior SBV: Đội hình chính và dự bị

  • MVV Maastricht4-3-3
    12
    Romain Matthys
    34
    Lars Schenk
    4
    Wout Coomans
    20
    Simon Francis
    32
    Tim Zeegers
    38
    Robert Klaasen
    5
    Bryan Smeets
    31
    Marko Kleinen
    11
    Rayan Buifrahi
    9
    Sven Braken
    21
    Robyn Esajas
    30
    Derensili Sanches Fernandes
    33
    Jerroldino Armantrading
    21
    Jacky Donkor
    23
    Cedric Hatenboer
    10
    Lance Duijvestijn
    8
    Mathijs Tielemans
    2
    Ilias Bronkhorst
    5
    Casper Widell
    3
    Kik Pierie
    12
    Arthur Zagre
    1
    Calvin Raatsie
    Excelsior SBV4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Nabil El Basri
    26Milan Hofland
    17Ayman Kassimi
    1Thijs Lambrix
    16Andrea Librici
    23Joren Op De Beeck
    14Saul Penders
    24Max Sangen
    10Ferre Slegers
    25Djairo Tehubijuluw
    Xander Blomme 6
    Zach Booth 11
    Joshua Eijgenraam 24
    Seydou Fini 7
    Pascal Kuiper 38
    Nolan Martens 17
    Richie Omorowa 9
    Mike van Duinen 29
    Django Warmerdam 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maurice Verberne
    Marinus Dijkhuizen
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • MVV Maastricht vs Excelsior SBV: Số liệu thống kê

  • MVV Maastricht
    Excelsior SBV
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 362
    Số đường chuyền
    572
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 31
    Long pass
    52
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    140
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    91
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 33 23 4 6 78 36 42 73 T T T T T T
2 Excelsior SBV 33 18 8 7 60 35 25 62 H B T T T T
3 ADO Den Haag 33 18 8 7 54 37 17 62 T T B T T H
4 Dordrecht 33 17 8 8 58 42 16 59 T B B T B T
5 SC Cambuur 33 18 4 11 52 36 16 58 T T T B T B
6 De Graafschap 33 16 8 9 64 44 20 56 T T T H B T
7 Emmen 33 16 5 12 53 42 11 53 B B T T T T
8 SC Telstar 33 14 9 10 57 42 15 51 T T B T T H
9 Den Bosch 33 14 8 11 51 41 10 50 B B B T T H
10 Helmond Sport 33 12 9 12 50 50 0 45 B T B H H H
11 Roda JC 33 12 9 12 45 49 -4 45 H T T B B B
12 AZ Alkmaar (Youth) 33 11 9 13 59 58 1 42 T T T H H H
13 FC Eindhoven 33 11 9 13 52 56 -4 42 T H B H H H
14 MVV Maastricht 33 8 10 15 44 52 -8 34 B B B H B B
15 VVV Venlo 33 9 7 17 34 58 -24 34 T B H T H B
16 FC Oss 33 7 12 14 25 54 -29 33 H B H B H T
17 Jong Ajax (Youth) 33 8 7 18 35 48 -13 31 B B B B B B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 33 6 6 21 47 73 -26 24 B H H B B H
19 FC Utrecht (Youth) 33 3 11 19 26 68 -42 20 B B B B H H
20 Vitesse Arnhem 33 9 9 15 44 67 -23 9 T H T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs