Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Tartu JK Maag Tammeka B, 23h00 ngày 10/4
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Tartu JK Maag Tammeka B Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Tartu JK Maag Tammeka B Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: Tallinna FC Ararat TTU vs Tartu JK Maag Tammeka B
- Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Tartu JK Maag Tammeka B trước đây
- 01/11/2022Tartu JK Maag Tammeka B2 - 2Tallinna FC Ararat TTU2 - 0D
- 29/07/2022Tallinna FC Ararat TTU3 - 0Tartu JK Maag Tammeka B1 - 0W
- 21/06/2022Tartu JK Maag Tammeka B0 - 0Tallinna FC Ararat TTU0 - 0D
- 06/03/2022Tallinna FC Ararat TTU1 - 3Tartu JK Maag Tammeka B0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Tartu JK Maag Tammeka B
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Tartu JK Maag Tammeka B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Tartu JK Maag Tammeka B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Tartu JK Maag Tammeka B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tallinna FC Ararat TTU (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Tallinna FC Ararat TTU (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tallinna FC Ararat TTU thắng
Bại: là số trận Tallinna FC Ararat TTU thua
Thắng: là số trận Tallinna FC Ararat TTU thắng
Bại: là số trận Tallinna FC Ararat TTU thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tallinna FC Ararat TTU và Tartu JK Maag Tammeka B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elva | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 7 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | FC Nomme United | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 12 | T T T T B |
3 | Viimsi MRJK | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 10 | H T B T T |
4 | JK Welco Elekter | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | T H B T T |
5 | Nomme JK Kalju II | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B T B T |
6 | Flora Tallinn II | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | T T H B B |
7 | Tallinna FC Levadia B | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | B B H T T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 2 | B H H B B |
9 | Tallinna FC Ararat TTU | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B H B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 11 | -6 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: