Kết quả Rukh Vynnyky vs PFC Oleksandria, 19h30 ngày 12/04
Kết quả Rukh Vynnyky vs PFC Oleksandria Đối đầu Rukh Vynnyky vs PFC Oleksandria Phong độ Rukh Vynnyky gần đây Phong độ PFC Oleksandria gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.79O 2
0.91U 2
0.871
3.40X
2.802
2.04Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.14O 0.75
0.92U 0.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rukh Vynnyky vs PFC Oleksandria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 24
-
Rukh Vynnyky vs PFC Oleksandria: Diễn biến chính
- 43'0-1
Dmytro Myshnov
- 49'0-1Miguel Ferreira Campos
- 64'Edson Fernando Da Silva Gomes0-1
- 66'Baboucarr Faal (Assist:Yaroslav Karabin)1-1
- 83'1-1Denys Shostak
- 85'1-1Oleksandr Martynyuk
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Rukh Vynnyky vs PFC Oleksandria: Số liệu thống kê
- Rukh VynnykyPFC Oleksandria
- 2Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 1Tổng cú sút5
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 0Sút ra ngoài4
-
- 11Sút Phạt14
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 13Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị1
-
- 70Pha tấn công109
-
- 31Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 24 | 16 | 6 | 2 | 36 | 17 | 19 | 54 | B T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 23 | 15 | 5 | 3 | 55 | 17 | 38 | 50 | T H H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H T H T |
6 | Kryvbas | 22 | 10 | 5 | 7 | 24 | 22 | 2 | 35 | B B H T B B |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H T B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 36 | -20 | 16 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation