Đối đầu Rukh Vynnyky vs PFC Oleksandria, 19h30 ngày 12/4

VĐQG Ukraine 2024-2025: Rukh Vynnyky vs PFC Oleksandria

  • Giải đấu: VĐQG Ukraine
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/4/2025 19:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Rukh Vynnyky vs PFC Oleksandria trước đây

  • 05/10/2024
    PFC Oleksandria
    1 - 1
    Rukh Vynnyky
    0 - 0
    D
  • 04/05/2024
    PFC Oleksandria
    2 - 2
    Rukh Vynnyky
    1 - 1
    D
  • 28/10/2023
    Rukh Vynnyky
    0 - 0
    PFC Oleksandria
    0 - 0
    D
  • 04/06/2023
    Rukh Vynnyky
    0 - 0
    PFC Oleksandria
    0 - 0
    D
  • 28/11/2022
    PFC Oleksandria
    1 - 1
    Rukh Vynnyky
    0 - 0
    D
  • 31/10/2021
    Rukh Vynnyky
    0 - 0
    PFC Oleksandria
    0 - 0
    D
  • 02/05/2021
    Rukh Vynnyky
    2 - 1
    PFC Oleksandria
    0 - 1
    W
  • 28/11/2020
    PFC Oleksandria
    0 - 0
    Rukh Vynnyky
    0 - 0
    D
  • 26/09/2023
    Rukh Vynnyky
    0 - 1
    PFC Oleksandria
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Rukh Vynnyky vs PFC Oleksandria

- Thống kê lịch sử đối đầu Rukh Vynnyky vs PFC Oleksandria: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 1 7 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Rukh Vynnyky vs PFC Oleksandria: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine 8 1 7 0
Cúp Quốc Gia Ukraine 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Rukh Vynnyky vs PFC Oleksandria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Rukh Vynnyky (sân nhà) 5 1 3 1
Rukh Vynnyky (sân khách) 4 0 4 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rukh Vynnyky thắng
Bại: là số trận Rukh Vynnyky thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rukh VynnykyPFC Oleksandria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 24 18 6 0 50 15 35 60 H T H T T T
2 PFC Oleksandria 23 16 5 2 35 16 19 53 B T T T T H
3 FC Shakhtar Donetsk 23 15 5 3 55 17 38 50 T H H T T T
4 Polissya Zhytomyr 23 10 8 5 31 23 8 38 T H T B T H
5 Kryvbas 22 10 5 7 24 22 2 35 B B H T B B
6 FC Karpaty Lviv 23 9 6 8 28 24 4 33 B T H H T H
7 Zorya 22 10 2 10 27 29 -2 32 B T T H B T
8 Rukh Vynnyky 23 7 8 8 23 20 3 29 B T B B T H
9 Veres 23 7 8 8 27 31 -4 29 T T B T H B
10 LNZ Lebedyn 24 7 4 13 23 35 -12 25 B B T B B B
11 FC Livyi Bereh 22 6 4 12 12 24 -12 22 T B T T B B
12 Kolos Kovalyovka 23 4 9 10 16 20 -4 21 B B B B T B
13 FC Vorskla Poltava 23 5 6 12 18 30 -12 21 B H H T B B
14 Obolon Kiev 23 5 6 12 13 37 -24 21 T H B B B T
15 Chernomorets Odessa 23 5 3 15 15 35 -20 18 T B B B B T
16 FC Inhulets Petrove 22 3 7 12 15 34 -19 16 B T B T H B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: