Kết quả Oita Trinita vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 09/03

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 4

  • Oita Trinita vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính

  • 3'
    Kotaro Arima
    0-0
  • 18'
    0-0
    Tetsuya Chinen
  • 46'
    0-0
     Hayata Yamamoto
     Shunsuke Saito
  • 58'
    Naoki Nomura  
    Hiroshi Kiyotake  
    0-0
  • 58'
    Shun Ayukawa  
    Shuto Udo  
    0-0
  • 65'
    Yusuke Matsuo  
    Matheus Pereira  
    0-0
  • 65'
    0-0
     Yuki Kusano
     Keisuke Tada
  • 65'
    0-0
     Sora Okita
     Takumi Tsukui
  • 73'
    0-0
     Ryosuke Maeda
     Kiichi Yamazaki
  • 83'
    0-0
     Asuma Ikari
     Yuto Nagao
  • 84'
    Keigo Sakakibara
    0-0
  • 86'
    Kohei Isa  
    Kotaro Arima  
    0-0
  • 86'
    Atsuki Satsukawa  
    Taira Shige  
    0-0
  • Oita Trinita vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị

  • Oita Trinita3-4-2-1
    32
    Taro Hamada
    3
    Derlan De Oliveira Bento
    34
    Yudai Fujiwara
    31
    Matheus Pereira
    16
    Taira Shige
    38
    Taiki Amagasa
    25
    Keigo Sakakibara
    44
    Manato Yoshida
    28
    Hiroshi Kiyotake
    39
    Shuto Udo
    9
    Kotaro Arima
    25
    Keisuke Tada
    7
    Arata Watanabe
    23
    Takumi Tsukui
    15
    Yuto Nagao
    24
    Kiichi Yamazaki
    8
    Shunsuke Saito
    6
    Takahiro Iida
    35
    Ryuya Iizumi
    5
    Tetsuya Chinen
    2
    Sho Omori
    21
    Shuhei Matsubara
    Mito Hollyhock4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Shun Ayukawa
    13Kohei Isa
    2Yuki Kagawa
    19Arata Kozakai
    27Yusuke Matsuo
    18Junya Nodake
    10Naoki Nomura
    24Shun Sato
    4Atsuki Satsukawa
    Mizuki Ando 9
    Asuma Ikari 32
    Yuki Kusano 11
    Ryosuke Maeda 10
    Konosuke Nishikawa 34
    Sora Okita 27
    Koya Okuda 44
    Takeshi Ushizawa 4
    Hayata Yamamoto 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takahiro Shimotaira
    Yoshimi Hamasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Oita Trinita vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê

  • Oita Trinita
    Mito Hollyhock
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 8 7 0 1 19 7 12 21 T T T T B T
2 Omiya Ardija 8 5 1 2 13 6 7 16 T T B T B H
3 Jubilo Iwata 8 5 1 2 11 9 2 16 B B T T T H
4 Imabari FC 8 4 3 1 14 7 7 15 T T H T H T
5 V-Varen Nagasaki 8 4 2 2 16 13 3 14 T H T T B B
6 Vegalta Sendai 8 4 2 2 10 7 3 14 T H H B T T
7 Tokushima Vortis 8 3 3 2 5 3 2 12 H H B H T B
8 Fujieda MYFC 8 3 3 2 11 10 1 12 T H T H T B
9 Oita Trinita 8 2 5 1 7 6 1 11 B H H H T H
10 Kataller Toyama 8 3 2 3 6 5 1 11 T T H B B H
11 Roasso Kumamoto 8 3 2 3 10 11 -1 11 B H B T T H
12 Ventforet Kofu 8 3 1 4 8 10 -2 10 B H B B T T
13 Sagan Tosu 8 3 1 4 6 10 -4 10 B H T T B T
14 Montedio Yamagata 8 2 3 3 12 11 1 9 B T T H H H
15 Mito Hollyhock 8 2 3 3 11 11 0 9 H H H B T B
16 Consadole Sapporo 8 3 0 5 7 13 -6 9 B B T T B T
17 Blaublitz Akita 8 3 0 5 9 16 -7 9 B B B B T B
18 Renofa Yamaguchi 8 1 3 4 7 9 -2 6 T B H B B H
19 Ban Di Tesi Iwaki 8 0 3 5 3 12 -9 3 H H B B B B
20 Ehime FC 8 0 2 6 7 16 -9 2 H B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation