Kết quả Oita Trinita vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 09/03
Kết quả Oita Trinita vs Mito Hollyhock Đối đầu Oita Trinita vs Mito Hollyhock Phong độ Oita Trinita gần đây Phong độ Mito Hollyhock gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.10X
3.002
3.40Hiệp 1+0
0.64-0
1.35O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oita Trinita vs Mito Hollyhock
-
Sân vận động: Showa Denko Dome Oita
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 4
-
Oita Trinita vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính
- 3'Kotaro Arima0-0
- 18'0-0Tetsuya Chinen
- 46'0-0Hayata Yamamoto
Shunsuke Saito - 58'Naoki Nomura
Hiroshi Kiyotake0-0 - 58'Shun Ayukawa
Shuto Udo0-0 - 65'Yusuke Matsuo
Matheus Pereira0-0 - 65'0-0Yuki Kusano
Keisuke Tada - 65'0-0Sora Okita
Takumi Tsukui - 73'0-0Ryosuke Maeda
Kiichi Yamazaki - 83'0-0Asuma Ikari
Yuto Nagao - 84'Keigo Sakakibara0-0
- 86'Kohei Isa
Kotaro Arima0-0 - 86'Atsuki Satsukawa
Taira Shige0-0
-
Oita Trinita vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị
- Oita Trinita3-4-2-132Taro Hamada3Derlan De Oliveira Bento34Yudai Fujiwara31Matheus Pereira16Taira Shige38Taiki Amagasa25Keigo Sakakibara44Manato Yoshida28Hiroshi Kiyotake39Shuto Udo9Kotaro Arima25Keisuke Tada7Arata Watanabe23Takumi Tsukui15Yuto Nagao24Kiichi Yamazaki8Shunsuke Saito6Takahiro Iida35Ryuya Iizumi5Tetsuya Chinen2Sho Omori21Shuhei Matsubara
- Đội hình dự bị
- 21Shun Ayukawa13Kohei Isa2Yuki Kagawa19Arata Kozakai27Yusuke Matsuo18Junya Nodake10Naoki Nomura24Shun Sato4Atsuki SatsukawaMizuki Ando 9Asuma Ikari 32Yuki Kusano 11Ryosuke Maeda 10Konosuke Nishikawa 34Sora Okita 27Koya Okuda 44Takeshi Ushizawa 4Hayata Yamamoto 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Takahiro ShimotairaYoshimi Hamasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Oita Trinita vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê
- Oita TrinitaMito Hollyhock
- 1Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 2Tổng cú sút7
-
- 0Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 13Sút Phạt11
-
- 36%Kiểm soát bóng64%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 12Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị2
-
- 3Cứu thua0
-
- 61Pha tấn công70
-
- 23Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 21 | T T T T B T |
2 | Omiya Ardija | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T B T B H |
3 | Jubilo Iwata | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 16 | B B T T T H |
4 | Imabari FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 15 | T T H T H T |
5 | V-Varen Nagasaki | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 14 | T H T T B B |
6 | Vegalta Sendai | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T H H B T T |
7 | Tokushima Vortis | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 | H H B H T B |
8 | Fujieda MYFC | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H T B |
9 | Oita Trinita | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1 | 11 | B H H H T H |
10 | Kataller Toyama | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 11 | T T H B B H |
11 | Roasso Kumamoto | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B H B T T H |
12 | Ventforet Kofu | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | B H B B T T |
13 | Sagan Tosu | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 10 | B H T T B T |
14 | Montedio Yamagata | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 | B T T H H H |
15 | Mito Hollyhock | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | H H H B T B |
16 | Consadole Sapporo | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B T T B T |
17 | Blaublitz Akita | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 9 | B B B B T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 | T B H B B H |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 | H H B B B B |
20 | Ehime FC | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 2 | H B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản