Kết quả LKS Lodz vs GKS Tychy, 22h00 ngày 21/04
Kết quả LKS Lodz vs GKS Tychy Đối đầu LKS Lodz vs GKS Tychy Phong độ LKS Lodz gần đây Phong độ GKS Tychy gần đây
- Thứ hai, Ngày 21/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.96O 2.5
0.96U 2.5
0.841
2.05X
3.202
3.10Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.68O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LKS Lodz vs GKS Tychy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 29
-
LKS Lodz vs GKS Tychy: Diễn biến chính
- 3'0-0Bartosz Spiaczka
- 10'0-1
Julius Ertlthaler
- 19'0-2
Jakub Budnicki (Assist:Julian Keiblinger)
- 27'0-3
Julius Ertlthaler
- 52'Mateusz Wysokinski0-3
- 66'Husein Balic (Assist:Kamil Dankowski)1-3
- 71'1-3Julian Keiblinger
- 90'1-3Daniel Rumin
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
LKS Lodz vs GKS Tychy: Số liệu thống kê
- LKS LodzGKS Tychy
- 3Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút4
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài1
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 97Pha tấn công80
-
- 57Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 33 | 20 | 9 | 4 | 60 | 24 | 36 | 69 | H T H T B H |
2 | LKS Nieciecza | 33 | 20 | 8 | 5 | 68 | 38 | 30 | 68 | B T H B T T |
3 | Wisla Plock | 33 | 17 | 10 | 6 | 56 | 37 | 19 | 61 | T H B T T H |
4 | Wisla Krakow | 33 | 17 | 8 | 8 | 60 | 32 | 28 | 59 | T T H B T T |
5 | Miedz Legnica | 33 | 16 | 8 | 9 | 55 | 43 | 12 | 56 | H T H T B B |
6 | Polonia Warszawa | 33 | 16 | 7 | 10 | 45 | 36 | 9 | 55 | T H H B T B |
7 | GKS Tychy | 33 | 12 | 14 | 7 | 44 | 35 | 9 | 50 | T T H H B H |
8 | Znicz Pruszkow | 33 | 13 | 10 | 10 | 49 | 41 | 8 | 49 | B B T H T T |
9 | Gornik Leczna | 33 | 12 | 12 | 9 | 46 | 39 | 7 | 48 | T T H B B H |
10 | LKS Lodz | 33 | 13 | 8 | 12 | 48 | 38 | 10 | 47 | B B T T T T |
11 | Ruch Chorzow | 33 | 13 | 8 | 12 | 49 | 45 | 4 | 47 | B T T T B H |
12 | Stal Rzeszow | 33 | 9 | 8 | 16 | 42 | 56 | -14 | 35 | H B B B B B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 33 | 6 | 12 | 15 | 28 | 50 | -22 | 30 | H B T T B H |
14 | Chrobry Glogow | 33 | 7 | 9 | 17 | 35 | 59 | -24 | 30 | H B H B T H |
15 | Odra Opole | 33 | 7 | 9 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B T H B T B |
16 | Pogon Siedlce | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 52 | -16 | 27 | T B H T T H |
17 | Warta Poznan | 33 | 6 | 6 | 21 | 21 | 54 | -33 | 24 | B B B B B T |
18 | Stal Stalowa Wola | 33 | 4 | 11 | 18 | 27 | 62 | -35 | 23 | T H B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation