Đối đầu LKS Lodz vs GKS Tychy, 22h00 ngày 21/4

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: LKS Lodz vs GKS Tychy

  • Giải đấu: Hạng nhất Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 21/4/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu LKS Lodz vs GKS Tychy trước đây

Thống kê thành tích đối đầu LKS Lodz vs GKS Tychy

- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz vs GKS Tychy: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz vs GKS Tychy: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 2 1 1 0
Hạng nhất Ba Lan 7 3 3 1
Cúp Quốc Gia Ba Lan 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz vs GKS Tychy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
LKS Lodz (sân nhà) 5 2 2 1
LKS Lodz (sân khách) 5 2 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận LKS Lodz thắng
Bại: là số trận LKS Lodz thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LKS LodzGKS Tychy trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 29 19 7 3 55 19 36 64 T T T T H T
2 LKS Nieciecza 29 18 7 4 58 32 26 61 T H T T B T
3 Wisla Plock 29 15 9 5 48 31 17 54 H B T T T H
4 Wisla Krakow 29 15 7 7 50 27 23 52 B T T T T T
5 Polonia Warszawa 29 15 6 8 40 30 10 51 T T T T T H
6 Miedz Legnica 28 14 7 7 48 32 16 49 B T B B T H
7 Gornik Leczna 29 12 10 7 42 31 11 46 B T T H T T
8 GKS Tychy 28 11 11 6 36 27 9 44 B T T T T T
9 Znicz Pruszkow 29 10 9 10 37 37 0 39 H H B T B B
10 Ruch Chorzow 28 10 7 11 37 37 0 37 B H B B B B
11 LKS Lodz 28 9 8 11 37 34 3 35 T B H B B B
12 Stal Rzeszow 28 9 8 11 41 41 0 35 H B B B B H
13 Chrobry Glogow 29 6 7 16 29 53 -24 25 B B T B H B
14 Kotwica Kolobrzeg 28 4 11 13 19 40 -21 23 H H B B H H
15 Odra Opole 28 5 8 15 23 54 -31 23 H T B B B B
16 Warta Poznan 28 5 6 17 17 46 -29 21 B B H B B B
17 Stal Stalowa Wola 29 3 11 15 24 49 -25 20 H H B B T H
18 Pogon Siedlce 29 4 7 18 28 49 -21 19 H T H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: