Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Spaeri FC vs Merani Martvili, 20h00 ngày 20/5

VĐQG Georgia 2025: Spaeri FC vs Merani Martvili

  • Giải đấu: VĐQG Georgia
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 20/5/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Spaeri FC vs Merani Martvili trước đây

  • 02/04/2025
    Merani Martvili
    3 - 5
    Spaeri FC
    0 - 2
    W
  • 06/10/2023
    Spaeri FC
    7 - 3
    Merani Martvili
    4 - 1
    W
  • 08/08/2023
    Merani Martvili
    1 - 2
    Spaeri FC
    1 - 1
    W
  • 05/05/2023
    Spaeri FC
    1 - 0
    Merani Martvili
    0 - 0
    W
  • 05/03/2023
    Merani Martvili
    1 - 3
    Spaeri FC
    0 - 1
    W
  • 12/11/2022
    Merani Martvili
    1 - 2
    Spaeri FC
    0 - 1
    W
  • 18/09/2022
    Spaeri FC
    2 - 4
    Merani Martvili
    1 - 3
    L
  • 26/06/2022
    Spaeri FC
    1 - 1
    Merani Martvili
    0 - 0
    D
  • 21/04/2022
    Merani Martvili
    2 - 3
    Spaeri FC
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Spaeri FC vs Merani Martvili

- Thống kê lịch sử đối đầu Spaeri FC vs Merani Martvili: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 7 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Spaeri FC vs Merani Martvili: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Georgia 9 7 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Spaeri FC vs Merani Martvili: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Spaeri FC (sân nhà) 4 2 1 1
Spaeri FC (sân khách) 5 5 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spaeri FC thắng
Bại: là số trận Spaeri FC thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spaeri FCMerani Martvili trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Georgia 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spaeri FC 12 8 4 0 25 10 15 28 T H T T T H
2 Merani Martvili 12 6 2 4 18 19 -1 20 T T T T H B
3 FC Sioni Bolnisi 12 4 5 3 13 11 2 17 B T T H H H
4 FC Metalurgi Rustavi 12 4 5 3 14 14 0 17 H H H B T B
5 FC Gonio 12 4 4 4 16 16 0 16 H H B T B T
6 Sabutaroti billisse B 12 4 3 5 13 16 -3 15 B B B T T T
7 Lokomotiv Tbilisi 12 3 5 4 15 14 1 14 T H T B B T
8 Fc Meshakhte Tkibuli 12 2 8 2 7 9 -2 14 B H H H T H
9 Samtredia 12 1 6 5 8 12 -4 9 H H B B B H
10 Dinamo Tbilisi II 12 1 4 7 11 19 -8 7 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: