Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gareji Sagarejo vs FC Telavi, 19h00 ngày 16/5
Kết quả Gareji Sagarejo vs FC Telavi Nhận định, Soi kèo Gareji Sagarejo vs Telavi, 19h00 ngày 16/5: Cửa dưới gặp khó Đối đầu Gareji Sagarejo vs FC Telavi Phong độ Gareji Sagarejo gần đây Phong độ FC Telavi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: Gareji Sagarejo vs FC Telavi
- Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs FC Telavi trước đây
- 06/04/2025FC Telavi1 - 0Gareji Sagarejo0 - 0L
- 07/08/2022Gareji Sagarejo0 - 1FC Telavi0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gareji Sagarejo vs FC Telavi
- Thống kê lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs FC Telavi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs FC Telavi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs FC Telavi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gareji Sagarejo (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Gareji Sagarejo (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gareji Sagarejo thắng
Bại: là số trận Gareji Sagarejo thua
Thắng: là số trận Gareji Sagarejo thắng
Bại: là số trận Gareji Sagarejo thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gareji Sagarejo và FC Telavi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 14 | 11 | 3 | 0 | 22 | 6 | 16 | 36 | T H T T T T |
2 | Dila Gori | 14 | 8 | 2 | 4 | 21 | 11 | 10 | 26 | B T T B B T |
3 | Dinamo Tbilisi | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 11 | 8 | 25 | T H H T T T |
4 | Dinamo Batumi | 14 | 6 | 6 | 2 | 17 | 10 | 7 | 24 | T H H H B B |
5 | Torpedo Kutaisi | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 15 | 2 | 21 | H T B T T T |
6 | Gagra Tbilisi | 14 | 4 | 3 | 7 | 11 | 17 | -6 | 15 | B B B H T H |
7 | Samgurali Tskh | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 16 | 1 | 12 | T B H B B B |
8 | Gareji Sagarejo | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 17 | -4 | 12 | H B H T T B |
9 | FC Kolkheti Poti | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 23 | -15 | 12 | B T T B B H |
10 | FC Telavi | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 29 | -19 | 11 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: