Kết quả Dinamo Batumi vs Dila Gori, 23h00 ngày 16/05
Kết quả Dinamo Batumi vs Dila Gori Nhận định, Soi kèo Dinamo Batumi vs Dila Gori, 23h ngày 16/05: Khó giữ 3 điểm Đối đầu Dinamo Batumi vs Dila Gori Phong độ Dinamo Batumi gần đây Phong độ Dila Gori gần đây
- Thứ sáu, Ngày 16/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.07O 2
0.72U 2
1.041
2.80X
3.102
2.25Hiệp 1+0
1.06-0
0.70O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Batumi vs Dila Gori
-
Sân vận động: Chele Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 15
-
Dinamo Batumi vs Dila Gori: Diễn biến chính
- 32'Luka Kharatishvili0-0
- 36'0-0Aleksandre Andronikashvili
- 45'0-1
Jean-Marc Tiboue (Assist:Ibrahima Drame)
- 55'Ghaith Ouahabi0-1
- 63'0-1Ibrahima Drame
- 67'0-2
Shota Shekiladze (Assist:Tedo Kikabidze)
- 77'0-3
Aboubacar Konte
- 86'0-3Joao Araujo
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Batumi vs Dila Gori: Số liệu thống kê
- Dinamo BatumiDila Gori
- 0Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 3Tổng cú sút16
-
- 1Sút trúng cầu môn7
-
- 2Sút ra ngoài9
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 5Cứu thua1
-
- 102Pha tấn công100
-
- 28Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 16 | 12 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 40 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 14 | 14 | 32 | T B B T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T T T T T |
4 | Dinamo Tbilisi | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 26 | H T T T H B |
5 | Dinamo Batumi | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 13 | 4 | 24 | H H H B B B |
6 | Gagra Tbilisi | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 16 | B B H T H H |
7 | Gareji Sagarejo | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 17 | -4 | 13 | B H T T B H |
8 | FC Kolkheti Poti | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 27 | -16 | 13 | T B B H H B |
9 | Samgurali Tskh | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 21 | -1 | 12 | H B B B B B |
10 | FC Telavi | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 12 | H B B B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation