Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Tbilisi, 23h00 ngày 20/05
Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Tbilisi Nhận định, Soi kèo Iberia 1999 Tbilisi vs Dinamo Tbilisi, 22h59 ngày 20/05: Lợi thế chủ nhà Đối đầu FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Tbilisi Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
- Thứ ba, Ngày 20/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.85X
3.252
3.60Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 16
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Tbilisi: Diễn biến chính
- 37'0-0Tornike Morchiladze
- 45'0-0Otar Aptsiauri
- 69'Amiran Dzagania0-0
- 70'Amiran Dzagania (Assist:Gizo Mamageishvili)1-0
- 90'Tornike Akhvlediani1-0
- 90'Giorgi Tabatadze1-0
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Tbilisi: Số liệu thống kê
- FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
- 4Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút15
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 3Sút ra ngoài14
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 1Cứu thua5
-
- 156Pha tấn công135
-
- 55Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 16 | 12 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 40 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 14 | 14 | 32 | T B B T T T |
3 | Dinamo Batumi | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 27 | H H B B B T |
4 | Torpedo Kutaisi | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T T T T T |
5 | Dinamo Tbilisi | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 26 | H T T T H B |
6 | Gagra Tbilisi | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 17 | B H T H H H |
7 | Gareji Sagarejo | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 18 | -4 | 14 | H T T B H H |
8 | FC Kolkheti Poti | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 27 | -16 | 13 | T B B H H B |
9 | Samgurali Tskh | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 21 | -1 | 12 | H B B B B B |
10 | FC Telavi | 16 | 3 | 3 | 10 | 11 | 31 | -20 | 12 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation