Dinamo Tbilisi: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dinamo Tbilisi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dinamo Tbilisi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Georgia |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp quốc gia Georgia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | III BLOCK DIGOMY TOWNSHIP GE - 0159 TBILISI |
Sân vận động | Danamo Stadium |
Sức chứa sân vận động | 35,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Giorgi Nemsadze |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcdinamo.ge/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dinamo Tbilisi mới nhất
- 20/05 23:00FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi0 - 0Vòng 16
- 17/05 00:001 Gagra TbilisiDinamo Tbilisi 11 - 1Vòng 15
- 13/05 00:001 Gareji SagarejoDinamo Tbilisi0 - 1Vòng 14
- 08/05 22:00Dinamo TbilisiFC Telavi2 - 1Vòng 13
- 03/05 19:00Dinamo TbilisiFC Kolkheti Poti 12 - 0Vòng 12
- 29/04 22:00Samgurali TskhDinamo Tbilisi0 - 0Vòng 11
- 25/04 23:00Dinamo TbilisiDinamo Batumi0 - 0Vòng 10
- 17/04 23:00Dinamo TbilisiDila Gori0 - 0Vòng 9
- 14/04 00:00Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi2 - 0Vòng 8
- 09/04 23:00Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 2Vòng 7
Lịch thi đấu Dinamo Tbilisi sắp tới
- 11/12 20:00Dinamo TbilisiTorpedo Kutaisi? - ?Vòng 32
- 15/12 20:00Dinamo TbilisiSamtredia? - ?Vòng 34
- 19/12 20:00Dinamo TbilisiFc Norchi Dinamoeli Tbilisi? - ?Vòng 36
- 19/12 20:00Dinamo TbilisiDila Gori? - ?Vòng 24
- 21/12 20:00Chikhura SachkhereDinamo Tbilisi? - ?Vòng 35
- 21/12 20:00Dinamo TbilisiChikhura Sachkhere? - ?Vòng 26
- 22/12 17:00Dinamo TbilisiFC Telavi? - ?Vòng 19
- 22/12 19:00Fc Norchi Dinamoeli TbilisiDinamo Tbilisi? - ?Vòng 27
- 24/12 20:00SamtrediaDinamo Tbilisi? - ?Vòng 25
- 25/12 17:00Dinamo TbilisiDinamo Batumi? - ?Vòng 20
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 16 | 12 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 40 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 14 | 14 | 32 | T B B T T T |
3 | Dinamo Tbilisi | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 26 | H T T T H B |
4 | Dinamo Batumi | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 13 | 4 | 24 | H H H B B B |
5 | Torpedo Kutaisi | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 15 | 3 | 24 | T B T T T T |
6 | Gagra Tbilisi | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 16 | B B H T H H |
7 | Gareji Sagarejo | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 17 | -4 | 13 | B H T T B H |
8 | FC Kolkheti Poti | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 25 | -15 | 13 | T T B B H H |
9 | Samgurali Tskh | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 21 | -1 | 12 | H B B B B B |
10 | FC Telavi | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 12 | H B B B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation