Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây, KQ Dinamo Tbilisi mới nhất
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
- 09/04/2025Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 2L
- 05/04/20251 Gagra TbilisiDinamo Tbilisi0 - 2W
- 01/04/20251 Dinamo BatumiDinamo Tbilisi1 - 0L
- 28/03/2025Dinamo TbilisiGareji Sagarejo1 - 0W
- 15/03/2025FC TelaviDinamo Tbilisi 11 - 1D
- 10/03/2025FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi0 - 0D
- 06/03/2025Dinamo TbilisiSamgurali Tskh1 - 0W
- 12/02/2025PortimonenseDinamo Tbilisi1 - 0W
- 08/02/2025SC CovilhaDinamo Tbilisi2 - 0L
- 01/02/2025KriensDinamo Tbilisi0 - 0W
Thống kê phong độ Dinamo Tbilisi gần đây, KQ Dinamo Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Dinamo Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây: theo giải đấu
- 09/04/2025Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 2L
- 05/04/20251 Gagra TbilisiDinamo Tbilisi0 - 2W
- 01/04/20251 Dinamo BatumiDinamo Tbilisi1 - 0L
- 28/03/2025Dinamo TbilisiGareji Sagarejo1 - 0W
- 15/03/2025FC TelaviDinamo Tbilisi 11 - 1D
- 10/03/2025FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi0 - 0D
- 06/03/2025Dinamo TbilisiSamgurali Tskh1 - 0W
- 12/02/2025PortimonenseDinamo Tbilisi1 - 0W
- 08/02/2025SC CovilhaDinamo Tbilisi2 - 0L
- 01/02/2025KriensDinamo Tbilisi0 - 0W
- Kết quả Dinamo Tbilisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả Dinamo Tbilisi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Dinamo Tbilisi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 2 | 10 | 17 | T T H H T T |
2 | Dinamo Batumi | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | T H T T H T |
3 | Dila Gori | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 14 | B T T T H T |
4 | Dinamo Tbilisi | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 11 | H H T B T B |
5 | FC Telavi | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 10 | T T H B T B |
6 | Samgurali Tskh | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 6 | 1 | 8 | T T H B H B |
7 | Gagra Tbilisi | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | H B B T B T |
8 | Torpedo Kutaisi | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | B B B B H H |
9 | FC Kolkheti Poti | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 5 | H B B T B H |
10 | Gareji Sagarejo | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 8 | -5 | 4 | B T B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia