Kết quả Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi, 23h00 ngày 25/04
Kết quả Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi Đối đầu Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây Phong độ Dinamo Batumi gần đây
- Thứ sáu, Ngày 25/04/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.86O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.37X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.84-0
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi
-
Sân vận động: Danamo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 10
-
Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi: Diễn biến chính
- 64'Jaba Kankava0-0
- 64'0-0Jalen Blesa
- 71'0-1
Jalen Blesa
- 87'0-1Nikoloz Baladze
- 88'Tornike Morchiladze1-1
- 90'Tornike Morchiladze1-1
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi vs Dinamo Batumi: Số liệu thống kê
- Dinamo TbilisiDinamo Batumi
- 10Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút3
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 1Cứu thua4
-
- 113Pha tấn công103
-
- 79Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 16 | 12 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 40 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 14 | 14 | 32 | T B B T T T |
3 | Torpedo Kutaisi | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T T T T T |
4 | Dinamo Tbilisi | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 26 | H T T T H B |
5 | Dinamo Batumi | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 13 | 4 | 24 | H H H B B B |
6 | Gagra Tbilisi | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 16 | B B H T H H |
7 | Gareji Sagarejo | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 17 | -4 | 13 | B H T T B H |
8 | FC Kolkheti Poti | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 27 | -16 | 13 | T B B H H B |
9 | Samgurali Tskh | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 21 | -1 | 12 | H B B B B B |
10 | FC Telavi | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 12 | H B B B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation