Phong độ Dinamo Batumi gần đây, KQ Dinamo Batumi mới nhất
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
- 25/05/2025Samgurali TskhDinamo Batumi2 - 0L
- 21/05/2025FC TelaviDinamo Batumi1 - 1W
- 16/05/2025Dinamo BatumiDila Gori0 - 1L
- 12/05/2025Torpedo KutaisiDinamo Batumi 10 - 0L
- 08/05/20251 Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi2 - 2L
- 04/05/2025Gagra TbilisiDinamo Batumi1 - 0D
- 29/04/2025Dinamo BatumiGareji Sagarejo1 - 0D
- 25/04/2025Dinamo TbilisiDinamo Batumi0 - 0D
- 19/04/20251 FC Kolkheti PotiDinamo Batumi0 - 1W
- 15/04/2025Dinamo BatumiSamgurali Tskh1 - 0W
Thống kê phong độ Dinamo Batumi gần đây, KQ Dinamo Batumi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Dinamo Batumi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Dinamo Batumi gần đây: theo giải đấu
- 25/05/2025Samgurali TskhDinamo Batumi2 - 0L
- 21/05/2025FC TelaviDinamo Batumi1 - 1W
- 16/05/2025Dinamo BatumiDila Gori0 - 1L
- 12/05/2025Torpedo KutaisiDinamo Batumi 10 - 0L
- 08/05/20251 Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi2 - 2L
- 04/05/2025Gagra TbilisiDinamo Batumi1 - 0D
- 29/04/2025Dinamo BatumiGareji Sagarejo1 - 0D
- 25/04/2025Dinamo TbilisiDinamo Batumi0 - 0D
- 19/04/20251 FC Kolkheti PotiDinamo Batumi0 - 1W
- 15/04/2025Dinamo BatumiSamgurali Tskh1 - 0W
- Kết quả Dinamo Batumi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Batumi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Batumi (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Dinamo Batumi (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 17 | 12 | 5 | 0 | 26 | 9 | 17 | 41 | T T T H T H |
2 | Dila Gori | 17 | 11 | 2 | 4 | 30 | 15 | 15 | 35 | B B T T T T |
3 | Dinamo Tbilisi | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 13 | 9 | 29 | T T T H B T |
4 | Torpedo Kutaisi | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 18 | 2 | 27 | T T T T T B |
5 | Dinamo Batumi | 17 | 7 | 6 | 4 | 19 | 17 | 2 | 27 | H B B B T B |
6 | Gagra Tbilisi | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 20 | H T H H H T |
7 | Samgurali Tskh | 17 | 4 | 3 | 10 | 23 | 21 | 2 | 15 | B B B B B T |
8 | Gareji Sagarejo | 17 | 3 | 6 | 8 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T B H H H |
9 | FC Kolkheti Poti | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 29 | -17 | 13 | B B H H B B |
10 | FC Telavi | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 34 | -23 | 12 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia