Kết quả FC Kolkheti Poti vs FC Saburtalo Tbilisi, 20h50 ngày 16/05
Kết quả FC Kolkheti Poti vs FC Saburtalo Tbilisi Nhận định, Soi kèo Kolkheti Poti vs Iberia 1999 Tbilisi, 21h00 ngày 16/5: Vững vàng trên đỉnh Đối đầu FC Kolkheti Poti vs FC Saburtalo Tbilisi Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
- Thứ sáu, Ngày 16/05/202520:50
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
0.87O 2.5
0.89U 2.5
0.871
4.40X
3.602
1.70Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kolkheti Poti vs FC Saburtalo Tbilisi
-
Sân vận động: Fazisi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 15
-
FC Kolkheti Poti vs FC Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính
- 20'0-1
Gizo Mamageishvili
- 35'Suleiman Meite0-1
- 37'0-1Iuri Tabatadze
- 38'0-1Giorgi Kobuladze
- 43'Giorgi Abuashvili (Assist:Giorgi Moistsrapishvili)1-1
- 45'1-1Iuri Tabatadze
- 56'Chikhradze L. (Assist:Davit Pagava)2-1
- 64'2-2
Luka Silagadze
- 68'Giorgi Akhaladze2-2
- 84'2-2Gizo Mamageishvili
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Kolkheti Poti vs FC Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê
- FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi
- 5Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút12
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 9Sút ra ngoài6
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 4Cứu thua3
-
- 77Pha tấn công75
-
- 55Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 15 | 11 | 4 | 0 | 24 | 8 | 16 | 37 | H T T T T H |
2 | Dila Gori | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 14 | 14 | 32 | T B B T T T |
3 | Dinamo Tbilisi | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 12 | 8 | 26 | H H T T T H |
4 | Dinamo Batumi | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 13 | 4 | 24 | H H H B B B |
5 | Torpedo Kutaisi | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 15 | 3 | 24 | T B T T T T |
6 | Gagra Tbilisi | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 16 | B B H T H H |
7 | Gareji Sagarejo | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 17 | -4 | 13 | B H T T B H |
8 | FC Kolkheti Poti | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 25 | -15 | 13 | T T B B H H |
9 | Samgurali Tskh | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 21 | -1 | 12 | H B B B B B |
10 | FC Telavi | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 12 | H B B B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation