Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây, KQ FC Saburtalo Tbilisi mới nhất
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
- 08/12/2024FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh1 - 0D
- 01/12/2024Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi1 - 0W
- 27/11/2024FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti1 - 0D
- 23/11/20241 Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi0 - 0W
- 08/11/2024FC Saburtalo TbilisiDila Gori1 - 0W
- 01/11/20241 Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 2W
- 27/10/2024SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi0 - 0W
- 20/10/2024FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi3 - 0W
- 05/10/2024FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi 10 - 1W
- 30/09/2024Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi1 - 2W
Thống kê phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây, KQ FC Saburtalo Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 10 | 8 | 2 | 0 |
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh1 - 0D
- 01/12/2024Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi1 - 0W
- 27/11/2024FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti1 - 0D
- 23/11/20241 Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi0 - 0W
- 08/11/2024FC Saburtalo TbilisiDila Gori1 - 0W
- 01/11/20241 Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 2W
- 27/10/2024SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi0 - 0W
- 20/10/2024FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi3 - 0W
- 05/10/2024FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi 10 - 1W
- 30/09/2024Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi1 - 2W
- Kết quả FC Saburtalo Tbilisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Saburtalo Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Saburtalo Tbilisi (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
FC Saburtalo Tbilisi (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia