Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây, KQ FC Saburtalo Tbilisi mới nhất
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
- 29/05/2025FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi2 - 1W
- 26/05/2025Gareji SagarejoFC Saburtalo Tbilisi0 - 1D
- 20/05/2025FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi0 - 0W
- 16/05/2025FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi1 - 1D
- 11/05/2025FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh0 - 0W
- 08/05/20251 Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi2 - 2W
- 02/05/2025FC Saburtalo TbilisiDila Gori0 - 0W
- 29/04/2025Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 1W
- 24/04/2025FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi0 - 0D
- 19/04/2025Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 0W
Thống kê phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây, KQ FC Saburtalo Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 10 | 7 | 3 | 0 |
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây: theo giải đấu
- 29/05/2025FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi2 - 1W
- 26/05/2025Gareji SagarejoFC Saburtalo Tbilisi0 - 1D
- 20/05/2025FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi0 - 0W
- 16/05/2025FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi1 - 1D
- 11/05/2025FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh0 - 0W
- 08/05/20251 Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi2 - 2W
- 02/05/2025FC Saburtalo TbilisiDila Gori0 - 0W
- 29/04/2025Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 1W
- 24/04/2025FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi0 - 0D
- 19/04/2025Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 0W
- Kết quả FC Saburtalo Tbilisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Saburtalo Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Saburtalo Tbilisi (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
FC Saburtalo Tbilisi (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 18 | 13 | 5 | 0 | 29 | 10 | 19 | 44 | T T H T H T |
2 | Dila Gori | 18 | 12 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 38 | B T T T T T |
3 | Dinamo Batumi | 18 | 8 | 6 | 4 | 21 | 17 | 4 | 30 | B B B T B T |
4 | Dinamo Tbilisi | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 29 | T T H B T B |
5 | Torpedo Kutaisi | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | 27 | T T T T B B |
6 | Gagra Tbilisi | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | T H H H T B |
7 | Samgurali Tskh | 18 | 5 | 3 | 10 | 26 | 22 | 4 | 18 | B B B B T T |
8 | Gareji Sagarejo | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 19 | -2 | 18 | T B H H H T |
9 | FC Kolkheti Poti | 18 | 3 | 4 | 11 | 12 | 31 | -19 | 13 | B H H B B B |
10 | FC Telavi | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia